Mainboard (bo mạch chủ) đóng vai trò kết nối các linh kiện như CPU, GPU, RAM, SSD…, giúp tạo nên một hệ thống máy tính hoàn chính. Khi build một bộ PC, lựa chọn đúng kích thước mainboard là rất yếu tố rất quan trọng. Vậy hiện nay có những loại kích thước bo mạch chủ nào, hãy cùng bài viết tìm hiểu nhé.
Tại sao kích thước mainboard lại quan trọng?
Kích thước bo mạch chủ (mainboard) ảnh hưởng đến khả năng tương thích và lắp đặt của các linh kiện khác trong hệ thống máy tính. Dưới đây là một số lý do tại sao việc lựa chọn kích thước bo mạch chủ quan trọng:
- Tương thích với vỏ máy tính: Kích thước bo mạch chủ phải phù hợp với kích thước và kiểu dáng của vỏ (case) máy tính. Nếu không, bạn sẽ không thể lắp đặt bo mạch chủ vào vỏ máy tính hoặc cần phải thay đổi vỏ máy tính để phù hợp.
- Khe cắm linh kiện: Kích thước bo mạch chủ xác định lượng và loại khe cắm linh kiện mà nó hỗ trợ. Ví dụ, một bo mạch chủ ATX thông thường có nhiều khe cắm RAM, khe cắm PCI Express cho card đồ họa và các khe cắm SATA cho ổ cứng và ổ đĩa quang. Nếu bạn có nhu cầu sử dụng nhiều linh kiện, bạn cần một bo mạch chủ có đủ khe cắm phù hợp.
- Tương thích với bộ vi xử lý: Kích thước bo mạch chủ cũng quyết định loại bộ vi xử lý mà nó hỗ trợ. Ví dụ, một bo mạch chủ có kích thước Mini-ITX thường chỉ hỗ trợ bộ vi xử lý có kích thước nhỏ như Intel Core i3 hoặc AMD Ryzen 3, trong khi một bo mạch chủ ATX có thể hỗ trợ các bộ vi xử lý mạnh mẽ hơn như Intel Core i7 hoặc AMD Ryzen 7.
- Khả năng mở rộng: Kích thước bo mạch chủ cũng ảnh hưởng đến khả năng mở rộng của hệ thống. Một bo mạch chủ lớn hơn có thể hỗ trợ nhiều khe cắmm mở rộng như khe cắm PCI Express hoặc khe cắm M.2, cho phép bạn nâng cấp hệ thống với các linh kiện mới hơn trong tương lai.
Vì vậy, khi chọn bo mạch chủ, bạn cần em xét kích thước và tính năng của nó để đảm bảo tương thích và khả năng mở rộng của hệ thống máy tính của bạn.
Các loại kích thước mainboard
ATX
ATX (Advanced Technology eXtended) là một chuẩn kích thước bo mạch chủ phổ biến trong ngành công nghiệp máy tính. Nó được phát triển bởi Intel vào những năm 1990 và đã trở thành chuẩn chung cho hầu hết các bo mạch chủ hiện đại.
ATX mainboard có kích thước lớn hơn so với các chuẩn trước đó như AT (Advanced Technology) và Baby AT. Kích thước chuẩn ATX là 305mm x 244mm (12 inch x 9.6 inch). Điều này cho phép nó có nhiều khe cắm và cổng kết nối hơn, cung cấp khả năng mở rộng và tương thích tốt hơn với các linh kiện và phụ kiện khác như card mở rộng, RAM, ổ cứng, và các thiết bị ngoại vi khác.
ATX mainboard thường có các khe cắm RAM, khe cắm card mở rộng (PCIe), khe cắm ổ cứng (SATA), cổng USB, cổng âm thanh, cổng mạng và các cổng khác được sắp xếp theo một cách tiêu chuẩn. Điều này giúp dễ dàng lắp đặt và nâng cấp các linh kiện trong hệ thống máy tính.
Micro ATX
Micro ATX (mATX) có kích thước nhỏ hơn so với chuẩn ATX. Nó được phát triển để cung cấp một lựa chọn nhỏ gọn và tiết kiệm không gian cho các hệ thống máy tính.
Mặc dù kích thước nhỏ hơn, nhưng mATX vẫn cung cấp các khe cắm và cổng kết nối tương tự như ATX, cho phép người dùng sử dụng các linh kiện và phụ kiện chuẩn ATX. Một số ưu điểm của mATX là giá thành thấp hơn, dễ dàng lắp đặt và tương thích với nhiều vỏ máy tính.
Mini ATX
Mini ATX là một chuẩn kích thước bo mạch chủ nhỏ hơn so với chuẩn ATX và Micro ATX. Nó còn được gọi là Mini ITX, là một chuẩn phổ biến trong việc xây dựng các hệ thống máy tính nhỏ gọn và tiết kiệm không gian.
Mini ATX thường có kích thước 170mm x 170mm và có ít khe cắm mở rộng hơn so với các chuẩn lớn hơn. Mặc dù có kích thước nhỏ gọn, nhưng Mini ATX vẫn hỗ trợ các tính năng và hiệu năng tương đương với các chuẩn lớn hơn.
Extended ATX(E-ATX)
E-ATX (Extended ATX) có kích thước lớn hơn so với chuẩn ATX. Nó được phát triển bởi Intel và hỗ trợ nhiều khe cắm RAM, khe cắm PCI Express và khe cắm ổ cứng hơn so với chuẩn ATX thông thường.
E-ATX thường được sử dụng trong các máy tính cao cấp hoặc máy chủ, cho phép người dùng có nhiều tùy chọn mở rộng và nâng cấp phần cứng.
Flex ATX
Flex ATX là một chuẩn kích thước bo mạch chủ nhỏ hơn so với chuẩn ATX và Micro ATX. Nó được thiết kế để phù hợp với các hệ thống máy tính nhỏ gọn và có không gian hạn chế.
Flex ATX thường có kích thước 9 x 7,5 inch (228,6 x 190,5 mm) và có các khe cắm và cổng kết nối tương tự như chuẩn ATX. Tuy nhiên, do kích thước nhỏ hơn, Flex ATX thường có ít khe mở rộng và cổng kết nối hơn so với các chuẩn lớn hơn.
ITX
ITX là viết tắt của Information Technology eXtended, là một chuẩn kích thước bo mạch chủ (motherboard) nhỏ gọn được sử dụng trong các hệ thống máy tính mini-ITX. Chuẩn này được phát triển bởi công ty VIA Technologies vào năm 2001 và sau đó được nhiều nhà sản xuất khác nhau áp dụng vào sản phẩm của mình.
ITX được thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm không gian, thích hợp cho các hệ thống máy tínnh nhỏ, như máy tính đồng bộ mini, máy tính đa phương tiện, máy tính nhúng, và các hệ thống máy tính di động.
Mini-ITX
Mini-ITX là một chuẩn kích thước bo mạch chủ (motherboard) được sử dụng trong việc xây dựng các hệ thống máy tính nhỏ gọn. Chuẩn này được phát triển bởi công ty VIA Technologies vào năm 2001 và sau đó được Intel chấp nhận và phổ biến rộng rãi trên thị trường.
Mini-ITX có kích thước nhỏ gọn hơn so với các chuẩn bo mạch chủ khác như ATX và Micro-ATX, nhưng vẫn đáp ứng được nhu cầu sử dụng các linh kiện phần cứng cơ bản của một hệ thống máy tính. Chuẩn này thường được sử dụng trong việc xây dựng các hệ thống máy tính nhỏ gọn như HTPC (Home Theater PC), máy tính đồng bộ, máy tính để bàn nhỏ gọn, và các ứng dụng nhúng khác.
Thin Mini-ITX
Thin Mini-ITX là một chuẩn kích thước mainboard nhỏ gọn được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các hệ thống máy tính siêu nhỏ, như các máy tính đồng bộ (all-in-one), máy tính nhúng (embedded systems), máy tính công nghiệp và các hệ thống máy tính không gian hạn chế.
Thin Mini-ITX có kích thước nhỏ hơn so với chuẩn Mini-ITX thông thường, với kích thước tiêu chuẩn là 170mm x 170mm. Điều này cho phép nó được sử dụng trong các hệ thống máy tính siêu mỏng và nhẹ, như các máy tính đồng bộ mỏng như iMac hoặc các máy tính nhúng nhỏ gọn.
Thin Mini-ITX hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như vi xử lý Intel Core i7/i5/i3, bộ nhớ DDR4, kết nối mạng Gigabit Ethernet, âm thanh HD, cổng USB 3.0 và các khe cắm mở rộng như khe cắm PCIe và M.2. Nó cũng có tính năng tiết kiệm năng lượng và tản nhiệt hiệu quả để đảm bảo hoạt động ổn định trong các hệ thống nhỏ gọn.
Nano-ITX
Nano-ITX có kích thước nhỏ gọn hơn cả Mini-ITX và Thin Mini-ITX. Nó được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng nhúng và hệ thống nhỏ gọn.
Với kích thước chỉ 120mm x 120mm, Nano-ITX thường được sử dụng trong các thiết bị như máy tính nhúng, hệ thống điều khiển tự động, máy tính nhỏ gọn và các ứng dụng IoT (Internet of Things).
Mặc dù kích thước nhỏ gọn, Nano-ITX vẫn cung cấp đầy đủ các tính năng cần thiết như cổng kết nối, khe cắm RAM và khe cắm mở rộng để đáp ứng các yêu cầu của các ứng dụng đa dạng.
Pico-ITX
Pico-ITX là một chuẩn kích thước bo mạch chủ nhỏ gọn nhất trong các chuẩn ITX. Nó được thiết kế để có kích thước nhỏ hơn cả Nano-ITX và Mini-ITX, với kích thước chỉ khoảng 10 cm x 7.2 cm.
Pico-ITX thường được sử dụng trong các ứng dụng nhúng, hệ thống nhỏ gọn và các thiết bị di động như máy tính nhúng, máy tính nhúng trong xe hơi, máy tính nhúng trong robot và các thiết bị IoT.
BTX
BTX (Balanced Technology Extended) là một chuẩn kích thước mainboard được phát triển bởi Intel vào những năm 2003-2004. Nó được thiết kế để cải thiện hiệu suất và hiệu năng làm mát của hệ thống máy tính so với chuẩn ATX trước đó.
BTX có một số điểm khác biệt so với chuẩn ATX, bao gồm vị trí và hướng lắp đặt các thành phần như CPU, RAM, card mở rộng và các khe cắm. BTX cũng có hệ thống làm mát tốt hơn, với các quạt được đặt ở vị trí chiến lược để tăng hiệu suất làm mát và giảm tiếng ồn.
Tuy nhiên, BTX không được phổ biến rộng rãi và đã bị thay thế bởi chuẩn mATX (Micro ATX) và chuẩn ITX (bao gồm Mini-ITX và Micro-ITX) với kích thước nhỏ gọn và hiệu suất tốt hơn.
Micro BTX
Micro BTX (Micro Balanced Technology Extended) là một biến thể nhỏ gọn của chuẩn BTX. Nó được thiết kế để phù hợp với các hệ thống máy tính nhỏ gọn và mini PC.
Micro BTX giữ nguyên các tính năng và lợi ích của BTX, như sự cải thiện về hiệu năng và làm mát, nhưng với kích thước nhỏ hơn. Nó có các kích thước và cấu trúc phù hợp với các hệ thống máy tính nhỏ gọn và hạn chế không gian.
Pico BTX
Pico BTX (Pico Balanced Technology Extended) là một biến thể nhỏ hơn của chuẩn BTX. Nó được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống máy tính nhỏ gọn và mini PC.
Pico BTX có kích thước nhỏ hơn và hỗ trợ ít khe cắm mở rộng hơn so với BTX truyền thống. Nó thường được sử dụng trong các hệ thống máy tính nhỏ gọn như HTPC (Home Theater PC) hoặc các máy tính đồng bộ nhỏ.
Các câu hỏi thường gặp
Sử dụng mainboard có kích thước lớn hơn trong case nhỏ hơn được không?
Không, bạn cần đảm bảo rằng kích thước mainboard phù hợp với kích thước case. Nếu mainboard quá lớn, nó có thể không vừa vặ hoặc không thể lắp đặt vào case.
Kích thước mainboard có thể thay đổi trong case không?
Thường thì không, kích thước mainboard được xác định bởi kích thước và vị trí các lỗ lắp trên case. Nếu bạn muốn thay đổi kích thước mainboard, bạn cần phải thay đổi case tương ứng.
Có những kích thước mainboard đặc biệt nào?
Ngoài các kích thước mainboard chuẩn, còn có các kích thước đặc biệt như XL-ATX (Extra Large ATX) và HPTX (High Performance ATX). Tuy nhiên, các kích thước này ít phổ biến và thường được sử dụng trong các hệ thống máy tính cao cấp hoặc máy chủ.