Thị trường tai nghe rất đa dạng về phân khúc và giá cả. Vì thế để chọn được một chiếc tai nghe vừa rẻ vừa chất lượng là một điều không hề đơn giản.
Tuy vậy, với mức giá dưới 500k, bạn hoàn toàn có thể sở hữu được một chiếc tai nghe tốt. Dưới đây là danh sách những chiếc tai nghe đáng mua nhất trong tầm giá 500k với đầy đủ thiết kế over-ear, in-ear, on-ear.
Mặc dù những chiếc tai nghe này không thể so sánh với những sản phẩm cao cấp. Tuy nhiên chúng vẫn mang lại những giá trị vượt qua ngoài tầm giá.
Danh sách những tai nghe dưới 500k đáng mua nhất
Koss UR-20
Ưu điểm
- Âm thanh cân bằng kết hợp với âm bass được tăng cường một chút.
- Siêu nhẹ, thoải mái khi đeo.
Nhược điểm
- Cồng kềnh.
- Kết cấu hoàn toàn bằng nhựa.
Âm thanh mà chiếc tai nghe over-ear này mang này thực sự rất tuyệt vời so với giá tiền của nó. Tần số phản hồi rất cân bằng với âm trầm (bass) được tăng cường một chút. Tuy nhiên nếu nghe ở âm lượng cao sẽ làm chất âm của tai nghe trở nên tối.
Vì vậy, Koss UR-20 rất phù hợp để thưởng thức những bản nhạc êm dịu. Nhưng nếu là người yêu thích nhạc rock và pop thì chiếc tai nghe này cũng là một lựa chọn không tồi.
Đeo UR-20 thực sự cảm thấy rất thoải mái. Củ tai to và được bọc bởi lớp đệm dày và êm. Ngoài ra quai trùm đầu được thiết kế rất linh hoạt, vì vậy bạn có thể đeo tai nghe nhiều giờ liền mà không cảm thấy mỏi.
Mặc dù được làm hoàn toàn bằng nhựa, tai nghe vẫn rất bền nếu xét về giá cả.
Thông số kỹ thuật
Driver | Neodymium |
Trở kháng | 32Ω |
Tần số đáp ứng | 30-20,000 Hz |
Micro | Không |
Chuẩn kết nối | Có dây, Jack 3.5mm |
Độ dài dây | 2.4m |
Khối lượng | 49.9g |
Kiểu tai nghe | Over-ear, Closed-back |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Không |
Chống nước | Không |
Tham khảo giá bán
KZ ZST
Ưu điểm
- Âm thanh tốt.
- Dây cáp có thể tháo rời.
- Vừa vặn khi đeo.
Nhược điểm
- Kết cấu hoàn toàn bằng nhựa.
KZ ZST là chiếc tai nghe có chất âm V-shaped. Vì thế nó có thể làm hài lòng bất kỳ tín đồ âm nhạc nào, đặc biệt là những dòng nhạc hiện đại. Âm bass rất mạnh mẽ và có chiều sâu sẽ khiến bạn lắc lư theo từng điệu nhạc.
Chất lượng âm thanh mà KZ ZST mang lại có thể so sánh với những chiếc earbuds khác đắt tiền hơn, đặc biệt là khi kết hợp với nút đệm bọt biển ghi nhớ (memory-foam).
Mặc dù được hoàn thiện bằng nhựa nhưng vẫn đáp ứng được nhu cầu sử dụng cơ bản hàng ngày. Ngoài ra dây cáp của chiếc tai nghe này có thể tháo rời, rất thuận tiện.
Đây cũng là lý do làm cho KZ ZST trở nên bền hơn. Khi chọn đã chọn được nút tai nghe phù hợp, bạn không những được trải nghiệm một cảm giác rất thoải mái mà còn đắm chìm trong thế giới âm nhạc nhờ khả năng cách âm tuyệt vời.
Mặc dù không có chống mồ hôi và chắc nước, tuy nhiên bạn vẫn có thể sử dụng chiếc tai nghe này khi tập thể dục. Với KZ ZST bạn hoàn toàn có thể đeo vắt lên tai tạo thành móc, khiến tai nghe không thể tuột khỏi tai.
Tai nghe cũng hỗ trợ mic được lắp trên dây.
Thông số kỹ thuật
Driver | 10mm |
Trở kháng | 16 Ω |
Tần số đáp ứng | 20-20,000 Hz |
Micro | Có (tùy chọn) |
Chuẩn kết nối | Có dây, Jack 3.5mm |
Độ dài dây cáp | 1.2m |
Khối lượng | 24g |
Kiểu tai nghe | In-ear, Closed-back |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Không |
Chống nước | Không |
Tham khảo giá bán
Behringer HPS3000
Ưu điểm
- Âm thanh tuyệt vời.
- Bền bỉ.
- Thoải mái khi đeo.
Nhược điểm
- Khi nhạc có nhiều bass sẽ có tiếng lạch cạch.
- Hơi khó mang theo.
Cũng giống như KZ ZST, tai nghe Behringer HPS3000 có âm thanh tổng thể V-shaped phản hồi âm bass rất rõ ràng và dải âm cao sáng. Vì thế nó rất phù hợp với dòng nhạc nhiều năng lượng.
Ngoài ra HPS3000 cũng khá phù hợp khi sử dụng trong phòng thu bởi âm thanh có độ chi tiết tốt (xét trong tầm giá).
Mặc dù có một thiết kế cồng kềnh, tai nghe lại rất nhẹ và thoải mái, vừa vặn khi đeo đối với hầu hết người dùng. Củ tai có hình trái xoăn có thể bao phủ toàn bộ tai bạn. Vì thế bạn có thể đeo Behringer HPS3000 nhiều giờ liền mà vẫn thấy rất thoải mái.
Dây cáp của tai nghe không bị rối. Ngoài ra, khả năng cách âm của tai nghe cũng rất tốt trong tầm giá dưới 500k nhờ vào độ vừa vặn cũng như chất liệu.
Thông số kỹ thuật
Driver | 40mm |
Trở kháng | 64Ω |
Tần số đáp ứng | 20-20,000 Hz |
Micro | Không |
Chuẩn kết nối | Có dây, Jack 3.5mm |
Độ dài dây cáp | 2m |
Khối lượng | N/A |
Kiểu tai nghe | Over-ear, Closed-back |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Không |
Chống nước | Không |
Tham khảo giá bán
Sony WI-C310
Ưu điểm
- Chất lượng âm thanh tốt.
- Sạc cổng USB Type C.
- Thời lượng sử dụng tốt.
Nhược điểm
- Khu vực điều khiển cho cảm giác rẻ tiền.
Với driver kích thước 9mm, tai nghe Sony WI-C310 sẽ mang lại một trải nghiệm âm thanh vô cùng sôi động với những thể loại nhạc EDM, POP.
Về tổng thể, tai nghe có chất lượng âm thanh tốt trong tầm giá, đủ để phục vụ bạn thưởng thức âm nhạc.
WI-C310 là một trong những chiếc earbuds không dây giá rẻ tốt nhất dành cho những hoạt động ngoài trời như thể thao hoặc đi làm.
Phần neckband được thiết kế rất linh hoạt, microphone cũng được tích hợp sẵn. Ngoài ra module điều khiển hỗ trợ các lệnh cơ bản để nghe nhạc.
Thời lượng PIN của chiếc tai nghe đến từ Sony rất tốt, lên đến 15 tiếng đồng hồ cho mỗi lần sạc. Tai nghe cũng hỗ trợ cổng sạc type C.
Thông số kỹ thuật
Driver | 9mm neodymium |
Trở kháng | N/A |
Tần số đáp ứng | 20-20,000 Hz |
Micro | Không |
Chuẩn kết nối | Bluetooth 5.0 |
Phạm vi hoạt động | 10m |
Codecs | SBC, AAC |
Khối lượng | 19g |
Kiểu tai nghe | Neckband design |
Khả năng cách âm | Có |
Thời lượng sử dụng | 15h |
Thời gian sạc | 3h |
Khử ồn | Không |
Chống nước | Không |
Tham khảo giá bán
Koss KSC75
Ưu điểm
- Thoải mái, ổn định khi đeo.
- Âm thanh cân bằng.
Nhược điểm
- Không hỗ trợ điều khiển vật lý trên dây cáp.
- Không được bền.
Tần số phản hồi của tai nghe rất cân bằng với dải âm bass mạnh mẽ. Chất lượng âm thanh Koss KSC75 mang lại có thể so sánh với những sản phẩm đắt tiền hơn. Không những vậy, chiếc tai nghe này còn được giới audiophile ưa chuộng trong nhiều năm.
Koss KSC75 phù hợp với hầu hết thể loại nhạc. Mặc dù âm bass của tai nghe hơi nặng nhưng không phải lúc nào cũng làm hài lòng những bạn yêu bass.
KSC75 có trọng lượng rất nhẹ và không trùm lấy dái tai, vì thế bạn hoàn toàn có thể đeo tai nghe trong thời gian dài mà không bị mỏi. Nhờ vào thiết có kế móc, tai nghe rất chắc chắn khi đeo.
Mặc dù không có chống nước, tuy nhiên tai nghe vẫn có thể chống lại được mồ hôi trong quá trình tập luyện.
Thông số kỹ thuật
Driver | 35mm titanium-coated dynamic |
Trở kháng | 60Ω |
Tần số đáp ứng | 15-20,000 Hz |
Micro | Không |
Chuẩn kết nối | Có dây, Jack 3.5mm |
Độ dài dây cáp | 1.2m |
Khối lượng | 43.1g |
Kiểu tai nghe | On-ear, Open-back |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Không |
Chống nước | Không |
Tham khảo giá bán
Panasonic RP-HT161-K
Ưu điểm
- Siêu nhẹ.
- Chất lượng âm thanh tốt với âm bass có chiều sâu.
Nhược điểm
- Người tai to sẽ cảm thấy không thoải mái khi đeo.
Tai nghe Panasonic RP-HT161-K có âm thanh khá cân bằng, âm bass có chiều sâu. Vì vậy nó phù hợp với mọi thể loại nhạc.
Điểm nổi bật của chiếc tai nghe này đó là có dây cáp rất dài, rất thuận tiện khi bạn chơi game hoặc giải trí.
Do có trọng lượng nhẹ, vì thế ngay cả khi bạn đeo kính cũng vẫn cảm thấy rất thoải mái. Phần đệm củ tai bao quanh toàn bộ tai, cô lập tiếng ồn xung quanh. Ngoài ra tai nghe cũng khá bền nếu bạn biết cách bảo quản.
Panasonic RP-HT161-K được tạo ra để phục vụ những nhu cầu cơ bản hàng ngày như nghe nhạc, chơi game,… với âm thanh lớn, thiết kế thoải mái và giá thành phải chăng.
Thông số kỹ thuật
Driver | dual 30mm Neodymium Drivers |
Trở kháng | 32Ω |
Tần số đáp ứng | 10-27,000 Hz |
Micro | Không |
Chuẩn kết nối | Có dây, Jack 3.5mm |
Độ dài dây cáp | 2m |
Khối lượng | 91g |
Kiểu tai nghe | Over-ear, Closed-back |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Không |
Chống nước | Không |
Tham khảo giá bán
Vogek On-Ear Headphones
Ưu điểm
- Nhiều tính năng hữu ích.
- Âm thanh rõ ràng với tần số phản hồi cân bằng.
Nhược điểm
- Không dành cho người tai lớn.
Tai nghe Vogek có tần số phản hồi rõ ràng, âm thanh cân bằng, rất phù hợp với các dòng nhạc nhẹ như cổ điển, đồng quê, ballad. Ngoài ra Vogek vẫn cung cấp cho bạn đầy đủ âm bass.
Điểm nổi bật của chiếc tai nghe này đó là thiết kế di động. Bạn có thể gập lại để mang theo hoặc cất vào trong túi rất dễ dàng.
Khi đeo tai nghe cho cảm giác khá thoải mái và vừa vặn, cách âm tốt. Ngoài ra module điều khiển được thiết kế trên dây hỗ trợ những lệnh cơ bản và thao tác với cuộc gọi.
Với thiết kế trẻ trung, năng động, Vogek rất phù hợp với đối tượng người dùng là người trẻ.
Thông số kỹ thuật
Driver | 40mm |
Trở kháng | 32Ω |
Tần số đáp ứng | 20-22,000 Hz |
Micro | Có |
Chuẩn kết nối | Có dây, Jack 3.5mm |
Độ dài dây cáp | 1.2m |
Khối lượng | 145g |
Kiểu tai nghe | On-ear, Closed-back |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Không |
Chống nước | Không |
Tham khảo giá bán
Tascam TH-02
Ưu điểm
- Âm thanh mạnh mẽ, sôi động.
- Cách âm tốt.
Nhược điểm
- Chất lượng hoàn thiện chưa tốt.
- Đeo không được thoải mái.
Điểm nổi bật trên chiếc tai nghe này đó là âm bass khá mạnh mẽ. Về tổng thể, tai nghe Tascam TH-02 có chất âm W-shaped với tất cả các dải âm đều được tăng cường một chút.
Tuy nhiên, TH-02 khi nghe ở âm lượng lớn có thể tạo ra một vài âm thanh phụ, đặc biệt là ở những bản nhạc kém chất lượng. Bù lại âm trường của tai nghe khá lớn.
Tai nghe có tính di động cao khi có thể gập lại. Phần đệm tương đối mỏng, vì thế nếu đeo tai nghe trong thời gian dài có thể bị đau tai. Tuy nhiên điều này không ảnh hưởng đến khả năng cách âm tuyệt vời của TH-02.
Thông số kỹ thuật
Driver | 50mm |
Trở kháng | 32Ω |
Tần số đáp ứng | 18-22,000 Hz |
Micro | Không |
Chuẩn kết nối | Có dây, Jack 3.5mm |
Độ dài dây cáp | 3m |
Khối lượng | N/A |
Kiểu tai nghe | Over-ear, Closed-back |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Không |
Chống nước | Không |
Tham khảo giá bán
Philips PRO6105
Ưu điểm
- Chất lượng hoàn thiện cao.
- Âm thanh tốt so với giá cả.
Nhược điểm
- Dây cáp dễ bị rối.
Chiếc tai nghe có dây Philips PRO6105 này đã đạt được chứng nhận Hi-res (âm thanh chất lượng cao). Tuy nhiên nếu âm thanh không rõ ràng thì chứng nhận trên không có nhiều ý nghĩa nữa.
Thật may là PRO6105 vẫn mang đến cho bạn một âm thanh rất tốt, tốt hơn những gì bạn mong đợi ở phân khúc giá rẻ.
Dẫu vậy để so với những tai nghe audiophile thì chắc chắn Philips PRO6105 không thể sánh được. Âm bass có chiều sâu, mạnh mẽ. Trong khi đó dải âm trung vẫn đầu đủ và không bị méo.
Với việc được gia công bằng kim loại làm cho tai nghe trông sang trọng hơn những sản phẩm ở cùng phân khúc.
Khi mua bạn cũng được tặng kèm 3 cặp nút đệm với các kích cỡ khác nhau. Dây cáp cũng khá chất lượng với microphone và module điều khiển hỗ trợ các lệnh cơ bản được tích hợp sẵn.
Thông số kỹ thuật
Driver | 8.6mm |
Trở kháng | N/A |
Tần số đáp ứng | 7-40,000 Hz |
Micro | Không |
Chuẩn kết nối | Có dây, Jack 3.5mm |
Độ dài dây cáp | 1.2m |
Khối lượng | 17.9g |
Kiểu tai nghe | In-ear, Closed-back |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Không |
Chống nước | Không |
Tham khảo giá bán
Skullcandy Jib Wireless
Ưu điểm
- Chất lượng âm thanh khá cân bằng.
- Nhẹ.
Nhược điểm
- Không có kẹp để rút ngắn dây.
- Thời lượng sử dụng bình thường.
Skullcandy Jib là một trong những tai nghe rẻ nhất của Skullcandy với thiết kế neckband mang đến cho bạn một trải nghiệm âm thanh khá chất lượng. Ngoài ra âm bass vẫn được tăng cường một chút dành cho những bạn yêu thích âm trầm.
Hai đầu tai nghe liên kết với nhau thông qua một sợi dây ngắn vòng qua sau cổ người dùng. Trên sợi dây này có một ngăn lớn để chưa PIN và cổng sạc.
Tai nghe nhỏ gọn và đeo khá thoải mái. Tuy nhiên không có kẹp để làm ngắn dây đi, điều này sẽ làm dây lủng lẳng sau cổ tạo cảm giác khó chịu nhất định.
Thông số kỹ thuật
Driver | 9.2mm |
Trở kháng | 16Ω |
Tần số đáp ứng | 20-20,000 Hz |
Micro | Có |
Chuẩn kết nối | Bluetooth |
Phạm vi hoạt động | 10m |
Codecs | SBC |
Khối lượng | 17g |
Kiểu tai nghe | Neckband design |
Khả năng cách âm | Có |
Thời lượng sử dụng | 6h |
Thời gian sạc | micro USB |
Khử ồn | Không |
Chống nước | Không |
Tham khảo giá bán
JBL Endurance Run
Ưu điểm
- Chống nước IPX5.
- Ổn định, chắc chắn khi đeo.
- Âm thanh thú vị.
Nhược điểm
- Thi thoảng gặp phải hiện tượng nhiễu cáp.
Nếu đang tìm kiếm một chiếc tai nghe có thể tiếp thêm năng lượng cho bạn trong quá trình tập luyện thông qua những bản nhạc sôi động thì JBL Endurance Run là một lựa chọn tuyệt vời.
Mặc dù dải âm trầm không quá mạnh mẽ tuy nhiên dải âm trung lại rất tự nhiên, dải âm cao sáng.
Bạn có thể đeo tai nghe một cách bình thường hoặc vắt lên tai đều được. Cách đeo thứ hai sẽ giúp tai nghe cố định trên tai cũng như tránh được nhiễu cáp.
Thiết kế jack cắm gập thay vì thẳng sẽ giúp tránh những tổn thất không mong muốn khi bị kéo.
Mặc dù không thể đeo tai nghe khi bơi, nhưng với tiêu chuẩn IPX5 chiếc tai nghe Endurance Run này chắc chắn sẽ là đồ dùng không thể thiếu của nhiều bạn chạy bộ hay gymer.
Mặc dù với giá thành rẻ, bạn vẫn có được microphone và phần điều khiển được tích hợp trên dây.
Thông số kỹ thuật
Driver | 8.2mm dynamic |
Trở kháng | N/A |
Tần số đáp ứng | 20-20,000 Hz |
Micro | Có |
Chuẩn kết nối | Có dây, Jack 3.5mm |
Độ dài dây cáp | 1.2m |
Khối lượng | 54.4g |
Kiểu tai nghe | In-ear, Closed-back |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Không |
Chống nước | IPX5 |
Tham khảo giá bán
MEE Audio M6
Ưu điểm
- Có nhiều phụ kiện.
- Vừa vặn khi đeo.
- Chống nước.
Nhược điểm
- Nhiều bass.
Tần số phản hồi của tai nghe MEE Audio M6 rất thú vị với chất âm nghiêng về âm bass, điều mà khó có thể thấy ở một tai nghe giá dưới 500k.
Nếu là người yêu thể thao hoặc muốn có thêm năng lượng cho những buổi tập gym thì M6 cũng là một lựa chọn tuyệt vời.
Với thiết kế đeo tai nghe vắt sau tai, bạn có thể yên tập luyện mà không lo tai nghe bị rới khỏi tai. Ngoài ra dây cáp cũng không bị rối, cho phép bạn thoải mái ném vào trong túi đựng.
Chứng nhận IPX5 có nghĩa Audio M6 có khả năng chống mồ hôi và các tia nước. Đây cũng là một tiêu chí cần phải có của một chiếc tai nghe dành cho người tập thể thao.
Thông số kỹ thuật
Driver | N/A |
Trở kháng | N/A |
Tần số đáp ứng | 20-20,000 Hz |
Micro | Không |
Chuẩn kết nối | Có dây, Jack 3.5mm |
Độ dài dây cáp | 1.3m |
Khối lượng | 164g |
Kiểu tai nghe | In-ear, Closed-back |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Không |
Chống nước | IPX5 |
Tham khảo giá bán
Các câu hỏi thường gặp
Tiêu chí chọn mua tai nghe dưới 500k
Khả năng tương thích
Bạn nên chọn các loại tai nghe có khả năng kết nối được hết với tất cả các thiết bị thông minh mà bạn hay sử dụng như điện thoại, máy tính bảng hay laptop.
Chất âm
Nên ưu tiên chọn mua các tai nghe có chất âm tốt để có được trải nghiệm chân thật nhất. Nếu bạn mua tai nghe dùng khi chơi game thì sự lựa chọn tốt nhất là những loại tai nghe có dải bass (âm trầm) hay.
Độ delay (Độ trễ)
Khi lựa chọn một chiếc tai nghe gaming, thứ được ưu tiên hàng đầu chính là độ delay. Bạn nên lựa chọn các loại tai nghe có độ delay càng thấp thì khả năng xử lý khi chơi game sẽ nhanh và chuẩn hơn.
Thiết kế
Tai nghe có thiết kế đơn giản, gọn nhẹ, ôm sát tai, có kèm theo sẵn hộp đựng hoặc túi vải để dễ dàng bảo quản là một sự lựa chọn tuyệt vời đối với các bạn có ý định mua tai nghe. Trọng lượng dưới 100g được coi là lý tưởng để sử dụng, giúp bạn thoải mái dù phải mang tai nghe liên tục trong nhiều giờ đồng hồ để chơi game.
Khả năng cách âm
Khả năng cách âm cũng ảnh hưởng rất lớn đến quyết định chọn mua tai nghe. Khi chơi game các game thủ luôn cần sự yên tĩnh tối đa để tập trung khi chơi game nên tai nghe nào có khả năng cách âm tuyệt đối sẽ là lựa chọn hàng đầu của họ.
Micro
Phần lớn các tai nghe chơi game đều sử dụng micro lọc âm và đơn hướng, giúp bắt kịp giọng nói của người chơi, loại bỏ hoàn toàn tạp những tạp âm xung quanh và truyền tải được âm thanh đến đồng đội tốt hơn.
Có mấy loại tai nghe 500k?
Phân loại tai nghe dưới 500k theo công nghệ:
- Tai nghe bluetooth – Ứng dụng công nghệ kết nối bluetooth kết nối thiết bị nguồn phát nhạc và tai nghe. Đường truyền kết nối không dây chất lượng cao, linh hoạt, giảm các kết nối rườm rà, bất tiện cho người dùng.
- Tai nghe có dây – Sử dụng dây cáp đồng làm đường truyền dẫn tín hiệu, liên kết trực tiếp với thiết bị âm thanh thông qua Jack cắm. Khá ổn định về chất lượng âm thanh nhưng cũng hạn chế về kết nối có dây rườm rà.
Phân loại tai nghe dưới 500k theo kiểu:
- Tai nghe In-ear – Loại tai nghe siêu nhỏ gọn được nhét vào sâu bên trong tai. Chất lượng âm thanh ổn định, tuy nhiên người dùng vẫn nghe âm thanh từ bên ngoài lọt vào. Loại tai nghe nhỏ gọn, linh hoạt dễ dàng mang đi sử dụng tiện lợi,
- Tai nghe On-ear – Tai nghe có phần loa ôm sát tai, giảm tiếng ồn từ bên ngoài lọt vào tai. Vành tai lớn, êm ái hơn, tuy nhiên sẽ hơi bất tiện với phần vành tai lớn.
- Tai nghe Over-ear – Tai nghe bao trọn hoàn toàn phần vành tai, thiết kế êm ái, không cho âm thanh bên ngoài lọt vào. Khi sử dụng tai nghe Over-ear gần như người dùng sẽ không thể nghe thấy âm thanh khác. Dạng tai nghe chơi game, tai nghe chuyên nghiệp và sử dụng cố định với dàn máy tính.