Bạn đang có ý định mua hoặc nâng cấp chiếc tai nghe của mình? Dưới đây là danh sách top 10 chiếc tai nghe nhét tai (earbuds) có khử tiếng ồn chủ động (ANC) đáng mua nhất. Khi sử dụng những chiếc earbuds này để tận hưởng âm nhạc thì chắc chắn bạn sẽ có một trải nghiệm không bao giờ quên.
Danh sách tai nghe nhét tai khử tiếng ồn chủ động đáng mua nhất
Sony WF-1000XM4
Ưu điểm
- Chất lượng âm thanh vượt trội.
- Thiết kế độc đáo.
- Có chống mồ hôi.
- Chế độ nhận biết xung quanh và công nghệ khử tiếng ồn chủ động hàng đầu.
- Ứng dụng đi kèm nhiều tính năng.
- Bộ cân bằng âm thanh (EQ) có khả năng tùy chỉnh chuyển sâu.
- Nút tai nghe hybrid đeo theo mái.
Nhược điểm
- Không có nút tai nghe nào thay thế.
- Tùy chỉnh điều khiển một chạm bị giới hạn.
- Hiệu năng của microphone bị giảm rõ rệt khi dùng ở nơi ồn ào.
- Quá cồng kềnh, không phù hợp với tai nhỏ.
WF-1000XM4 là một trong những chiếc tai nghe nhét tai không dây đích thực (True Wireless Earbuds) khử tiếng ồn chủ động tốt nhất.
Độ cân bằng hoàn hảo, âm thanh sống động và chi tiết. Ngay cả ở âm lượng thấp thì vẫn mang đến cho bạn những âm thanh đầy đủ nhất. Kết hợp với bộ cân bằng âm trong ứng dụng đi kèm càng làm cho chiếc tai nghe này trở nên đáng dùng hơn.
Sự kết hợp của nút tai nghe bọt biển lai (hybrid foam) và khử tiếng ồn chủ động của Sony sẽ tạo ra một không gian riêng cho người nghe đắm chìm trong bản nhạc yêu thích.
Chế độ nhận biết xung quanh (ambient mode) cũng rất tuyệt vời, có thể cạnh tranh với Airpods Pro và Momentum True Wireless 2.
Ứng dụng đi kèm của Sony gồm hàng tá chức năng như DSEE Extreme dùng để điều chỉnh âm thanh Hi-res,…
Thiết kế tai nghe được cải thiện và rất thoải mái khi đeo, ngay cả trong nhiều giờ liên tục.
Thông số kỹ thuật
Driver | 6mm dynamic |
Trở kháng | N/A |
Tần số đáp ứng | 20–20.000 Hz (20 – 40.000Hz với LDAC) |
Micro | Có |
Chuẩn kết nối | Bluetooth 5.2 |
Khoảng cách kết nối | 10m |
Bluetooth codecs | SBC, AAC, LDAC |
Khối lượng (mỗi củ tai) | 7.3g |
Kiểu tai nghe | True wireless |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Có |
Thời lượng pin | 8 hrs(ANC On) /12 hrs(ANC Off) (Nghe nhạc) 5.5 hrs(ANC On) / 6.0 hrs(ANC Off) (Đàm thoại) |
Thời gian sạc | 1,5h + sạc nhanh USB type C Sạc nhanh không dây chuẩn Qi |
Chống nước | IPX4 |
Tham khảo giá bán
Sennheiser Momentum True Wireless 2
Ưu điểm
- Âm thanh tự nhiên, tinh tế.
- Âm trường trung bình – lớn.
- Đeo thoải mái, vừa vặn.
- Hiệu năng khử tiếng ồn tốt.
- Hộp sạc sang trọng.
- Chống nước IPX4.
- Thời lượng PIN tốt.
- Điều khiển một chạm.
Nhược điểm
- Âm bass không nhiều.
- Không có nút tai nghe bọt biển đi kèm.
- Chất lượng cuộc gọi không tốt.
- Thi thoảng xảy ra tình trạng trễ âm khi xem video.
Chiếc tai nghe này có dải âm trung rất tự nhiên và sống động. Âm thanh tổng thể luôn đầy đủ và chi tiết cùng với âm trường rộng giúp người nghe đắm chìm trong thế giới âm nhạc.
Sennheiser Momentum True Wireless 2 có thiết kế khá độc đáo và thể thao. Trong khi đó độ thoải mái khi đeo cũng được cải thiện so với phiên bản tiền nhiệm. Kích thước cũng nhỏ hơn làm cho Sennheiser Momentum True Wireless 2 bớt cồng kềnh.
Thời lượng sử dụng khoảng 7 giờ cho mỗi lần sạc và 21 giờ cộng thêm bên trong hộp đựng.
Để đảm bảo tai nghe có thể sử dụng khi tập thể dục, Sennheiser đã được trang bị chuẩn chống nước IPX4.
Tiếng ồn xung quanh bị giảm đi một cách đáng kể nhờ vào công nghệ ANC được tích hợp trên tai nghe. Bạn cũng có thể chọn chế độ nghe trong suốt (transparent hearing) nếu cảm nhận những chuyển động xung quanh mình.
Thông số kỹ thuật
Driver | 7mm dynamic |
Trở kháng | 28Ω |
Tần số đáp ứng | 5–21.000 Hz |
Micro | Có |
Chuẩn kết nối | Bluetooth 5.1 |
Khoảng cách kết nối | 10m |
Bluetooth codecs | SBC, AAC, aptX™ Low Latency |
Khối lượng (mỗi củ tai) | 6g |
Kiểu tai nghe | True wireless |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Có |
Thời lượng pin | 7h (5h khi bật ANC) + 21h hộp đựng |
Thời gian sạc | 2h + sạc nhanh USB type C |
Chống nước | IPX4 |
Tham khảo giá bán
Master & Dynamic MW08
Ưu điểm
- Thiết kế sang trọng.
- Khử tiếng ồn chủ động hoạt động tốt.
- Thời lượng sử dụng cao.
Nhược điểm
- Đôi khi cảm thấy hơi nhiều âm bass.
- Không có tùy chỉnh EQ.
So với MW07 Plus thì MW08 có cách điều chỉnh âm lượng thân thiện hơn với người dùng. Tiếng bass được tăng cường đáng kể nhưng vẫn giữ được chi tiết của âm thanh.
Khử tiếng ồn được đánh giá là tốt nhưng không thể so sánh với Sony WF-1000XM4 hoặc Airpods Pro. Vẫn đủ để ngăn chặn tiếng ồn lọt vào trong tai.
Cũng giống như những chiếc tai nghe nhét tai Master & Dynamic khác thì MW08 có một thiết kế rất sang trọng. Hộp sạc được làm bằng nhôm chắc chắn sẽ tạo nên điểm nhấn khi bạn mang ra chỗ đông người.
Với khả năng chống nước đạt chuẩn IPX5, bạn có thể thoải mái sử dụng tai nghe khi tập luyện hoặc dưới trời mưa. Thời lượng PIN của tai nghe cũng rất đáng nói khi bạn chỉ cần sạc đầy một lần là có thể sử dụng cả tuần.
Thông số kỹ thuật
Driver | 11mm berillium dynamic |
Trở kháng | N/A |
Tần số đáp ứng | N/A |
Micro | Có |
Chuẩn kết nối | Bluetooth 5.2 |
Khoảng cách kết nối | 10m |
Bluetooth codecs | SBC, AAC, aptX Adaptive |
Khối lượng (mỗi củ tai) | 9g |
Kiểu tai nghe | True wireless |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Có |
Thời lượng pin | 12h + 30h hộp đựng |
Thời gian sạc | 1h + sạc nhanh USB type C |
Chống nước | IPX5 |
Tham khảo giá bán
Apple Airpods Pro
Ưu điểm
- Chất lượng âm thanh tốt hơn phiên bản Airpods.
- Thoải mái khi đeo ngay cả khi tập thể dục.
- Cách âm và khử tiếng ồn chủ động hiệu quả.
- Đạt chứng chỉ chống nước IPX4.
Nhược điểm
- Giá thành đắt đỏ.
- Không có nút điều khiển âm lượng trên tai nghe.
Chất lượng âm thanh của Airpods Pro rất cân bằng với điểm nhấn nằm ở dải âm trung bình, làm nổi bật lên âm của các nhạc cụ.
Bạn cũng có được con chip H1 giúp quá trình kết nối diễn ra tự động và nhanh chóng. Tuy nhiên con chip này chỉ hoạt động với các thiết bị iOS.
Ngoài ra, bạn còn có được sự phục vụ của trợ lý ảo Siri thông qua giọng nói, Spatial Audio (âm thanh vòm ảo) và điều khiển một chạm,…
Đối với cuộc gọi thoại, người dùng sẽ có microphone với khả năng giảm tiếng ồn xung quanh rất tốt.
Và trên hết là công nghệ khử tiếng ồn chủ động được sử dụng trên Airpods Pro có thể nói là tốt nhất trong những chiếc tai nghe nhét tai không dây hiện nay.
Nhược điểm duy nhất của Airpods Pro là thời lượng sử dụng trung bình chỉ 5 tiếng cộng với 24 giờ trong hộp đựng. Nếu cường độ sử dụng tai nghe không quá cao thì nó vẫn đủ cho bạn dùng trong một tuần.
Thông số kỹ thuật
Driver | Custom high-excursion Apple driver |
Trở kháng | N/A |
Tần số đáp ứng | 20 – 20.000Hz |
Micro | Có |
Chuẩn kết nối | Bluetooth 5.0 |
Khoảng cách kết nối | 10m |
Bluetooth codecs | SBC, AAC |
Khối lượng (mỗi củ tai) | 5.4g |
Kiểu tai nghe | True wireless |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Có |
Thời lượng pin | 5h + 24h hộp đựng |
Thời gian sạc | 2h sạc nhanh – Lightning |
Chống nước | IPX4 |
Tham khảo giá bán
Bose QuietComfort Earbuds
Ưu điểm
- Âm thanh khá vui tai nhưng vẫn cân bằng.
- Âm bass được kiểm soát.
- Thoải mái khi đeo.
- Độ ổn định cao.
Nhược điểm
- Tùy chỉnh thông qua App bị giới hạn.
Nếu là người yêu thích âm bass, chiếc tai nghe earbuds này sẽ giúp bạn thỏa mãn đam mê. Mặc dù âm bass rất mạnh mẽ nhưng nó cũng được kiểm soát rất tốt.
Nhờ vào tính năng Adaptive EQ, những âm thấp không bị mất đi khi nghe ở âm lượng nhỏ.
Kích thước của Bose QuietComfort Earbuds khá lớn nhưng không vì thế mà làm mất đi sự thoải mái khi đeo trong thời gian dài.
Khử tiếng ồn chủ động trên chiếc tai nghe này hoạt động đúng như mong đợi của người dùng. Được đánh giá rất cao trên thị trường, nó có thể cạnh tranh với các tai nghe của Sony, Apple và Sennheiser ở khả năng loại bỏ tiếng ồn.
Ứng dụng đi kèm giúp bạn có thể điều chỉnh củ tai theo sở thích. Người dùng có thể thay đổi điều khiển cảm ứng, chuyển đổi mức độ khử tiếng ồn.
Thông số kỹ thuật
Driver | N/A |
Trở kháng | N/A |
Tần số đáp ứng | N/A |
Micro | Có |
Chuẩn kết nối | Bluetooth 5.1 |
Khoảng cách kết nối | 10m |
Bluetooth codecs | SBC, AAC |
Khối lượng (mỗi củ tai) | 8.5g |
Kiểu tai nghe | True wireless |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Có |
Thời lượng pin | 6h + 12h hộp đựng |
Thời gian sạc | Sạc nhanh USB type C |
Chống nước | IPX4 |
Tham khảo giá bán
Jabra Elite 85t
Ưu điểm
- Hỗ trợ nhiều tính năng: kết nối đa điểm, “find my buds”, HearThru,…
- Âm thanh cân bằng.
- Sạc không dây chuẩn Qi.
- Hiệu năng khử tiếng ồn tốt.
Nhược điểm
- Không hỗ trợ aptX codec.
- Chỉ hỗ trợ chống nước IPX4 khá thấp so với các model khác của Jabra.
Jabra Elite 85t mang đến âm thanh cân bằng cùng với chất lượng âm cao nếu so sánh với các mẫu của hãng khác trong cùng tầm giá.
Elite 85t là chiếc tai nghe đầu tiên được Jabra tích hợp công nghệ khử tiếng ồn chủ động và nó không làm cho fan hâm mộ của hãng thất vọng. Nó cách ly gần như hoàn toàn tiếng ồn bên ngoài, kể cả những âm thanh lớn như động cơ máy bay.
Thông qua ứng dụng, người dùng có thể thay đổi những thiết lập EQ,… Hỗ trợ kết nối đa điểm cho phép tai nghe liên kết với nhiều thiết bị Bluetooth cùng lúc.
Thông số kỹ thuật
Driver | 12mm |
Trở kháng | N/A |
Tần số đáp ứng | 20 – 20.000Hz |
Micro | Có |
Chuẩn kết nối | Bluetooth 5.1 |
Khoảng cách kết nối | 10m |
Bluetooth codecs | SBC, AAC |
Khối lượng (mỗi củ tai) | 7g |
Kiểu tai nghe | True wireless |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Có |
Thời lượng pin | 7h + 18h hộp đựng |
Thời gian sạc | 3h sạc nhanh USB type C Sạc không dây chuẩn Qi |
Chống nước | IPX4 |
Tham khảo giá bán
Sony WF-SP800N
Ưu điểm
- Âm thanh bắt tai.
- Đeo ổn định trên tai khi chơi thể thao.
- Thời lượng sử dụng tốt.
- Tai nghe kháng nước và bụi.
Nhược điểm
- Cảm ứng một chạm hoạt động chưa thực sự tốt.
- Không có điều khiển volume trên tai nghe.
Chất lượng âm thanh tổng thể chỉnh ở mức bình thường. Tuy nhiên, nếu được điều chỉnh thông qua app nhờ bộ cân bằng EQ thì WF-SP800N sẽ mang lại cho bạn âm trầm mạnh mẽ, âm bổng sắc nét hơn.
Mang một thiết kế phá cách cho nên WF-SP800N đeo khá thoải mái và vừa vặn, ngay cả khi sử dụng lúc tập thể dục.
Nếu không thích sự ồn ào của phòng GYM thì tai nghe này sẽ giúp bạn ngăn chặn những tiếng ồn đó nhờ vào khử tiếng ồn chủ động.
Tuy nhiên trong một số trường hợp, ANC trên tai nghe này hoạt động không được hiệu quả. Nguyên nhân là do nó thiếu con chip QN1.
Ứng dụng đi kèm mang đến cho người dùng khá nhiều tùy chỉnh và tính năng hữu ích, như cân bằng chuyên sâu (in-depth EQ) và 360 Reality Audio (âm thanh vòm ảo).
Thông số kỹ thuật
Driver | 6mm neodymium |
Trở kháng | N/A |
Tần số đáp ứng | 20 – 20.000Hz |
Micro | Có |
Chuẩn kết nối | Bluetooth 5.0 |
Khoảng cách kết nối | 10m |
Bluetooth codecs | SBC, AAC |
Khối lượng (mỗi củ tai) | 9.8g |
Kiểu tai nghe | True wireless |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Có |
Thời lượng pin | 9 Hours(ANC ON) / 13 Hours(ANC OFF) (nghe nhạc) 7 Hours(ANC ON) / 8 Hours(ANC OFF) (đàm thoại) + 13h hộp đựng |
Thời gian sạc | 2.5h sạc nhanh USB type C |
Chống nước | IP55 |
Tham khảo giá bán
EarFun Air Pro 2
Ưu điểm
- Chất lượng âm thanh ổn.
- Thoải mái khi đeo.
- Chủ động khử tiếng ồn hoạt động hiệu quả.
- Hỗ trợ chế độ nhận biết xung quanh.
- Kết nối Bluetooth ổn định.
- Chất lượng cuộc gọi tốt.
- Cảm ứng một chạm.
Nhược điểm
- Khả năng cách âm không được đánh giá cao.
- Âm bass đôi lúc hơi thừa.
Phiên bản Air Pro 2 có thiết kế khá đơn giản nhưng vẫn mang lại cảm giác năng động. Chiếc tai nghe này sẽ mang lại một trải nghiệm âm thanh thú vị đối với hầu hết người dùng thông thường.
Khả năng khử tiếng ồn của Air Pro 2 có thể so sánh với những mẫu cao cấp. Và bạn sẽ còn bất ngờ hơn khi nhìn vào giá của chiếc earbuds này.
Những âm thanh ngoài môi trường như tiếng gió, động cơ,… khó có thể lọt vào tai bạn. Chế độ nhận biết xung quanh hoạt động khá ổn. Chất lượng cuộc gọi thoại tốt.
Kết nối Bluetooth đáng tin cậy với phạm vi hoạt động khá xa. Cũng giống như những chiếc tai nghe EarFun khác, Air Pro 2 cũng có một vài thao tác điều khiển tương tự và rất dễ học.
Khi tháo tai nghe thì âm thanh tự động dừng nhờ vào cảm biến.
Thông số kỹ thuật
Driver | 10mm dynamic |
Trở kháng | N/A |
Tần số đáp ứng | 20 – 40.000Hz |
Micro | Có |
Chuẩn kết nối | Bluetooth 5.2 |
Khoảng cách kết nối | 15m |
Bluetooth codecs | SBC, AAC |
Khối lượng (mỗi củ tai) | 3.5g |
Kiểu tai nghe | True wireless |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Có |
Thời lượng pin | 6h (ANC ON) + 27h hộp đựng |
Thời gian sạc | 2h sạc nhanh USB type C |
Chống nước | IPX5 |
Tham khảo giá bán
Edifier Neobuds Pro
Ưu điểm
- Âm thanh mạnh mẽ.
- Ứng dụng đi kèm có tùy chỉnh EQ.
- ANC và chế độ nhận biết hoạt động tốt.
- Chất lượng cuộc gọi tốt.
- Hỗ trợ LHDC & LDAC codecs.
- Chống nước và bụi.
Nhược điểm
- Thời lượng sử dụng không tốt khi bật ANC.
Với dynamic driver, tai nghe cho ra âm thanh làm hài lòng người nghe với âm bass có độ sâu và âm bổng (treble) chi tiết.
Ngoài việc có sẵn các bộ codec Bluetooth phổ biến như SBC và AAC, Edifier Neobuds Pro cũng hỗ trợ LHDC và LDAC.
Tính năng khử tiếng ồn chủ động không mang lại hiệu quả giống như những sản phẩm cao cấp. Tuy nhiên, tai nghe vẫn chặn hầu hết các tiếng ồn có tần số thấp, mang lại âm thanh chi tiết hơn.
Bạn có thể đeo nhiều giờ liền mà không bị mỏi tai mặc dù tai nghe có thiết kế độc đáo. Đồng thời khi mua bạn cũng được tặng kèm nút tai nghe với các kích cỡ khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Driver | Dynamic & balanced armature |
Trở kháng | N/A |
Tần số đáp ứng | 20 – 40.000Hz |
Micro | Có |
Chuẩn kết nối | Bluetooth 5.0 |
Khoảng cách kết nối | 10m |
Bluetooth codecs | SBC, AAC, LHDC, LDAC |
Khối lượng (mỗi củ tai) | 5.3g |
Kiểu tai nghe | True wireless |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Có |
Thời lượng pin | 6h + 18h hộp đựng |
Thời gian sạc | 1h sạc nhanh USB type C |
Chống nước | IP54 |
Tham khảo giá bán
JBL Live Pro+
Ưu điểm
- Chất lượng âm tốt (sau khi được tùy chỉnh bởi EQ).
- Thoải mái, ổn định khi đeo.
- Ứng dụng đi kèm nhiều tính năng.
- Hộp sạc nhỏ gọn.
- Thời lượng sử dụng tốt, hỗ trợ sạc nhanh Qi.
- Cảm ứng một chạm nhạy.
Nhược điểm
- Ứng dụng hơi khó dùng.
Live Pro+ được tăng cường ở cả âm bổng lẫn âm trầm. Bạn cũng có thể tùy chỉnh âm trên chiếc tai nghe này thông qua ứng dụng JBL.
Khử tiếng ồn chủ động hoạt động hiệu quả nhất đối với những âm tần số thấp. Vì thế tai nghe này rất phù hợp để mang đi làm hoặc du lịch.
Đối với những tiếng ồn tần số cao hoặc giọng nói con người thì ANC trên Live Pro+ lại gặp khó khăn để loại bỏ chúng. Chất lượng cuộc gọi tạm chấp nhận được.
Tai nghe cũng hỗ trợ chế độ nhận biết xung quanh, nhưng chỉ ở mức độ cơ bản. Nếu muốn nghe rõ hơn thì tốt hơn bạn nên tháo hẳn tai nghe ra.
Thông số kỹ thuật
Driver | 11mm |
Trở kháng | 16Ω |
Tần số đáp ứng | 20 – 20.000Hz |
Micro | Có |
Chuẩn kết nối | Bluetooth 5.0 |
Khoảng cách kết nối | 10m |
Bluetooth codecs | SBC, AAC |
Khối lượng (mỗi củ tai) | 5g |
Kiểu tai nghe | True wireless |
Khả năng cách âm | Có |
Khử ồn | Có |
Thời lượng pin | 7h + 21h hộp đựng |
Thời gian sạc | 2h sạc nhanh USB type C Sạc nhanh Qi |
Chống nước | IPX4 |
Tham khảo giá bán