Mặc dù AirPods 1 và AirPods 2 đã ra mắt được khá lâu. Tuy nhiên đối với chúng ta đây vẫn là những mẫu tai nghe hàng đầu. Về hình thức, nếu chỉ nhìn qua thì chúng ta khó lòng nào có thể phân biệt đâu là AirPods 1 và đâu là AirPods 2.
Thực tế, AirPods thế hệ thứ nhất và thứ hai không có quá nhiều khác biệt. Vậy sự khác biệt giữa AirPods 1 và AirPods 2 là gì? Có nên nâng cấp từ AirPods 1 lên AirPods 2 hay không?
Sự khác biệt giữa AirPods 1 và AirPods 2
AirPods 1 | AirPods 2 | ||
Chipset | W1 | H1 | |
Siri | Double-tap(nhấn đúp) vào tai nghe để “triệu hồi” Siri, sau đó ra lệnh. | Sử dụng giọng nói để ra lệnh cho Siri: “Hey, Siri”. | |
Độ trễ | Đôi khi gặp tình trạng trễ, lag khi chơi game. | Giảm 30% độ trễ so với thế hệ đầu tiên. | |
Thời lượng PIN | Thời gian đàm thoại kém hơn phiên bản 2. | Thời gian đàm thoại tăng 50%. | |
Hộp sạc | Không được trang bị sạc không dây. Tuy nhiên nếu thích sạc không dây bạn có thể mua riêng. | Được trang bị thêm sạc không dây. | |
Chất lượng âm thanh | Gần như không có sự chênh lệch về chất lượng âm thanh giữa 2 phiên bản này |
Trong hộp có gì?
AirPods 1
- 2 tai nghe AirPods 1
- Hộp sạc
- Cáp sạc Lightning
AirPods 2
- 2 tai nghe AirPods 2
- Hộp sạc
- Cáp sạc Lightning
- Sách hướng dẫn
Thiết kế
Hộp sạc
Hộp sạc AirPods 1 và AirPods 2 có kích thước và kiểu dáng hoàn toàn giống nhau. Tuy nhiên nếu để ý kỹ chúng ta sẽ thấy được một vài điểm khác biệt giữa chúng.
Đầu tiên về đèn tín hiệu. Nếu như ở phiên bản đầu tiên, đèn tín hiệu được đặt bên trong hộp sạc (nằm giữa vị trí đặt 2 tai nghe) thì ở phiên bản thứ hai, Apple đã đặt nó ở mặt trước hộp sạc. Điều này giúp người dùng dễ dàng quan sát trạng thái PIN cũng như trạng thái sạc của hộp sạc hơn.
Tiếp theo là bản lề. AirPods 1 có bản lề màu đen bóng, trong khi đó AirPods 2 có bản lề màu bạc. Khi sờ vào bản lề trên AirPods 2 cho có độ gờ hơn.
Vị trí nút reset trên AirPods 1 được đặt thấp hơn một chút thay vì chính giữa như AirPods 2 ở mặt lưng hộp sạc.
Cuối cùng là mã model:
- Hộp sạc không dây cho AirPods (hỗ trợ cả AirPods 1 và 2) sẽ có mã model là: A1938.
- Hộp sạc thường cho AirPods (hỗ trợ cả AirPods 1 và 2) có mã Model: A1602.
Tai nghe
Tai nghe AirPods 1 và 2 không có gì khác biệt, đều dùng chung một ngôn ngữ thiết kế. Điểm khác biệt nằm ở mã model được in dưới tai nghe.
AirPod 2 sẽ có mã model là: A2032 với tai nghe AirPods 2 bên phải và A2031 với tai nghe AirPods 2 bên trái.
Còn với AirPods đời đầu, mã model sẽ là: A1523 và A1722.
Thời lượng PIN
AirPods 1 | AirPods 2 | |
Thời gian đàm thoại | 2 giờ | 3 giờ |
Thời gian nghe nhạc | 5 giờ | 5 giờ |
Thời gian tích trữ trong hộp sạc | 24 giờ | 24 giờ |
Một trong những sự khác biệt có thể kể đến giữa AirPods 1 và AirPods 2 đó là nằm ở thời lượng PIN. Người dùng có thể nghe nhạc 5 tiếng liên tục cho mỗi lần sạc cùng với hộp sạc có thể tích trữ thêm 24 tiếng sử dụng. Vì vậy, trong thực tế bạn hoàn toàn có thể sử dụng tai nghe trong cả tuần làm việc nếu như được sạc đầy.
Sự khác biệt nằm ở thời gian đàm thoại khi ở trên Apple AirPods 2 tăng 50% so với thế hệ đầu tiên. Ngoài ra cả AirPods 1 và 2 đều có thể cung cấp hơn một giờ đàm thoại và 3 tiếng nghe nhạc chỉ với 15 phút sạc.
Hiệu năng
Mặc dù thời lượng PIN trên AirPods 1 và 2 không có sự nâng cấp quá lớn. Tuy nhiên khi nói đến hiệu năng, AirPods 2 có những sự thay đổi khá đáng kể.
Con chip H1 cho phép AirPods 2 ghép nối nhanh hơn, chuyển đổi giữa các thiết bị nhanh hơn và tăng thời lượng đàm thoại. Ngoài ra độ trễ trên AirPods cũng giảm đi 30% so với thế hệ thứ nhất, rất phù hợp với game thủ.
Nếu như AirPods 1 yêu cầu người dùng nhấn đúp vào tai nghe để gọi Siri thì để “triệu hồi” Siri trên AirPods 2 người dùng chỉ cần dùng giọng nói: “Hey, Siri”.
Bộ xử lý
Một trong những sự khác biệt lớn nhất giữa AirPods 1 và 2 đó là ở con chip. AirPods 1 sử dụng chip W1, trong khi đó AirPods 2 sử dụng chip H1. Con chip H1 cung cấp độ ổn định kết nối tốt hơn cũng như khả năng kết nối nhanh hơn chip W1.
Ngoài ra, chip H1 cũng có thể kết nối cuộc gọi nhanh hơn 1,5 lần so với chip W1.
Chất lượng âm thanh
Phải nói rằng âm thanh mà dòng tai nghe AirPods mang lại là rất tuyệt vời. Tuy nhiên, thật buồn khi phải nói rằng chất lượng âm thanh giữa AirPods 1 và AirPods 2 gần như không có sự khác biệt.
Thông số kỹ thuật
AirPods 1 | AirPods 2 | |
Khối lượng | Tai nghe (1 bên): 4g Hộp sạc: 38g | Tai nghe (1 bên): 4g Hộp sạc: 38.2g |
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) | 16.5 x 18.0 x 40.5 mm | 16.5 x 18.0 x 40.5 mm |
Kết nối | Tai nghe: Bluetooth Hộp sạc: Cáp Lightning | Tai nghe: Bluetooth 5.0 Hộ sạc: Cáp Lightning Sạc không dây chuẩn Qi |
Accessibility | Live Listen audio Assistive Switch Control | Live Listen audio Headphone levels Headphone Accommodations |
Cảm biến | Dual beamforming microphones Dual optical sensors Motion-detecting accelerometer Speech-detecting accelerometer | Dual beamforming microphones Dual optical sensors Motion-detecting accelerometer Speech-detecting accelerometer |
Yêu cầu hệ thống | iPhone, iPad, and iPod touch models chạy iOS 10 trở lên Apple Watch models chạy watchOS 3 trở lên Mac models chạy macOS Sierra trở lên | iPhone and iPod touch models chạy iOS phiên bản mới nhất iPad models chạy iPadOS phiên bản mới nhất Apple Watch models chạy watchOS phiên bản mới nhất Mac models chạy macOS phiên bản mới nhất Apple TV models chạy tvOS phiên bản mới nhất |
Tương thích | iOS, Windows, Android | iOS, Windows, Android |
Có nên nâng cấp lên AirPods 2 không?
Xét về thiết kế, AirPods 2 và AirPods 1 không có nhiều khác biệt. Nếu chỉ nhìn qua thì rất khó xác định được đâu là AirPods 1, đâu là AirPods 2.
Tuy nhiên, có một vài sự thay đổi cũng như nâng cấp mà bạn có thể cân nhắc trước khi nâng cấp lên AirPods 2. Con chip H1 giúp kết nối nhanh và tin cậy hơn, giảm độ trễ hơn.
Nhìn chung, nếu bạn vẫn đang cảm thấy hài lòng với chiếc AirPods 1 của mình thì cũng không cần nâng cấp lên AirPods 2. Còn nếu muốn có sạc không dây, trải nghiệm ít bị trễ thì AirPods 2 cũng rất đáng để xem xét.