Hiện nay trên thị trường có bày bán rất nhiều loa Bluetooth đến từ các thương hiệu khác nhau. Để tìm được một chiếc loa Bluetooth ngon, chất lượng thực sự không phải là điều dễ dàng. Vì thế bài viết sẽ đưa ra danh sách 20 loa Bluetooth đáng mua nhất để bạn tham khảo và đưa ra lựa chọn phù hợp.
Danh sách loa Bluetooth đáng mua nhất
JBL Xtreme 3
Ưu điểm
- Độ hoàn thiện tốt, chắc chắn.
- Âm thanh chi tiết, sống động.
Nhược điểm
- Không có tính năng thông minh.
- Không hỗ trợ các cuộc gọi.
- Đắt.
JBL Xtreme 3 là một chiếc loa không dây đa năng, không những mang lại cho bạn cảm giác thư thái vui vẻ như ở nhà mà còn là linh hồn của những bữa tiệc.
Nó được hoàn thiện rất tốt và chắc chắn, chống nước và kháng bụi IP67 rất an toàn khi sử dụng ngoài trời. Các dải âm từ âm trầm, âm trung cho đến âm cao đều thể hiện một cách rất tốt trên chiếc Xtreme 3 này.
Đặc biệt những bạn đam mê âm bass chắc chắn sẽ được thỏa mãn bởi chất lượng cũng như số lượng âm trầm mà loa của JBL cung cấp.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | JBL |
Driver | 2 x 2.76″ / 70 mm Woofers 2 x 0.79″ / 20 mm Tweeters |
Công suất | 100 W |
Tần số đáp ứng | 53.5 Hz – 20 kHz |
Màng rung/ màng loa | 2 |
Microphone | Không |
Kết nối | Bluetooth 5.1 1 x 1/8″ / 3.5 mm Stereo (Audio) 1 x USB Type-A (Power) 1 x USB Type-C (Power) 5 VDC at 2.5 A (Maximum Combined) |
Màu sắc | Blue/ Black/ Black Camo |
Khối lượng | 1.97 kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 297.87 x 137.08 x 133.06 mm |
Thời lượng sử dụng | ~15h |
Thời gian sạc | ~2.5h |
Chống nước | IP67 |
Tính năng | JBL PartyBoost |
Tribit Stormbox Micro
Ưu điểm
- Âm thanh chắc chắn.
- Âm bass mạnh mẽ.
- Thiết kế chống nước, kháng bụi
- Sạc cổng USB-C.
Nhược điểm
- Thời lượng sử dụng ngắn.
- Có thể bị méo âm khi nghe ở âm lượng tối đa.
Tribit Stormbox Micro có thể đặt ở mọi nơi trong căn phòng của bạn. Nó có kích thước khá nhỏ gọn và được trang bị tiêu chuẩn IP67 để chống lại hầu hết sự xâm phạm của nước và bụi bẩn.
Bạn chắc chắn sẽ bị ngạc nhiên bở âm bass mà loa Bluetooth Tribit Stormbox Micro mang lại. Mặc dù với kích thước nhỏ gọn như vậy rõ ràng sẽ bị hạn chế về âm trầm, nhưng trái lại nó thể hiện rất xuất xắc. Nếu nhắm mắt và thưởng thức âm nhạc, bạn sẽ liên tưởng mình đang trải nghiệm cùng với một chiếc loa cỡ lớn.
Ngoài ra mặt sau của loa có thêm một dây cao su giúp bạn tiện lợi hơn trong việc mang theo hay gắn vào đâu đó.
Nếu ngân sách của bạn khoảng 1 triệu thì Tribit Stormbox Micro là lựa chọn tuyệt vời. Với kích thước nhỏ gọn, bạn có thể dễ dàng ấn nó vào một ngăn của balo và mang theo, rất thuận tiện.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Tribit |
Driver | 1 x 42mm |
Công suất | 9W |
Tần số đáp ứng | 70Hz – 20kHz |
Màng rung/ màng loa | 1 |
Microphone | N/A |
Kết nối | Bluetooth 5.0 1 x USB Type-C (Power) |
Màu sắc | Black/ Blue/ Orange |
Khối lượng | 258g |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 98.3 x 98.3 x 35.8mm |
Thời lượng sử dụng | ~8h |
Thời gian sạc | N/A |
Chống nước | IP67 |
Tính năng | Strap for Mount TWS Stereo Sound Built-in Xbass Technology |
JBL Flip 5
Ưu điểm
- Chất lượng âm thanh tuyệt vời.
- Thời lượng sử dụng tốt.
- Cổng sạc USB-C.
- Giá thành phải chăng.
- Chống nước IPX7.
Nhược điểm
- Không hỗ trợ Bluetooth 5.
- Không có cổng AUX, microphone.
- Ứng dụng đi kèm ít tùy biến.
Nếu tất cả những gì bạn cần là một chiếc loa có tính di động cao, chất lượng âm thanh tốt và trong tầm giá khoảng 2 triệu đồng thì không có lựa chọn nào tuyệt vời hơn JBL Flip 5.
Flip 5 được trang bị tiêu chuẩn chống nước IPX7, thời lượng sử dụng lên đến 12 tiếng và sạc cổng USB-C và chỉ mất 2.5 tiếng để sạc đầy. Ngoài ra trên loa có một nút PartyBoost giúp bạn kết nối với một loa khác cũng hỗ trợ PartyBoost để tạo thành hệ thống âm thanh nổi.
Âm thanh của Flip 5 nghe rất chắc và linh hoạt với âm bass mạnh mẽ. Giả sử không quan tâm đến cổng AUX hoặc microphone thì chắc chắn bạn sẽ bị mê hoặc bởi chiếc loa đến từ thương hiệu đình đám JBL với một hiệu năng tuyệt vời.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | JBL |
Driver | 1 x 44mm |
Công suất | 20W |
Tần số đáp ứng | 65 Hz – 20k Hz |
Màng rung/ màng loa | N/A |
Microphone | Không |
Kết nối | Bluetooth 4.2 1 x USB Type-C (Power) |
Màu sắc | Teal/ Sand/ Mustard Yellow/ Black Mate/ White/ Grey |
Khối lượng | 0.54kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 180 x 74 x 69mm |
Thời lượng sử dụng | ~12h |
Thời gian sạc | ~2.5h |
Chống nước | IPX7 |
Tính năng | JBL PartyBoost |
Dali Katch G2
Ưu điểm
- Âm thanh rõ ràng.
- Âm bass cực mạnh mẽ.
- Độ hoàn thiện cao.
Nhược điểm
- Đắt.
Dali Katch G2 cho cảm giác cầm khá nặng (1.1 kg) mặc dù có thiết kế khá nhỏ gọn và có thể dễ dàng ấn vào balo.
Chiếc loa Bluetooth này có âm thanh rất chi tiết, rõ ràng. Mặc dù giá thành có hơi chát một chút tuy nhiên trải nghiệm mà Katch G2 mang lại chắc chắn sẽ không làm bạn thất vọng.
Với kích thước nhỏ gọn, nó có khả năng lấp đầy cả căn phòng của bạn một cách tuyệt vời nhất.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Dali |
Driver | 2 x 21mm / Soft Textile Dome 2 x 3.5″ / Aluminium Cone With Cloth Cap 2 x 73 x 52 mm / Steel Cone |
Công suất | 2 x 25W |
Tần số đáp ứng | 49Hz – 23kHz |
Màng rung/ màng loa | 2 |
Microphone | N/A |
Kết nối | Bluetooth 5.0 3.5 mm Mini Jack Chromecast ready |
Màu sắc | Caramel White/ Iron Black/ Chilly Blue |
Khối lượng | 1.1kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 269 x 138 x 47mm |
Thời lượng sử dụng | ~30h |
Thời gian sạc | ~2h |
Chống nước | Không |
Tính năng | NFC Pairing Dual Sound Mode (Clear/Warm) Stereo Pair Mode |
JBL Flip 6
Ưu điểm
- Độ rõ ràng và chính xác của âm thanh được cải thiện.
- Âm bass mạnh mẽ.
- Chất lượng hoàn thiện cao.
- Hỗ trợ cân bằng âm.
Nhược điểm
- Không có microphone.
- Chế độ âm thanh nổi chỉ hoạt động với những loa JBL cùng thế hệ.
Là sản phẩm kế nhiệm của mẫu loa huyền thoại JBL Flip 5, loa Bluetooth JBL Flip 6 có nhiều điểm tương đồng và vẫn tuân thủ những nguyên tắc quy trình nghiêm ngặt từ thương hiệu JBL. Tuy nhiên sự biến đổi, cải tiến lại nằm ở logo, màu sắc và hơn hết là cấu hình âm thanh hoàn toàn mới.
Loa JBL Flip 6 được trang bị subwoofer dạng racetrack như Flip 5, gồm 1 tweeter tách rời và 2 loa bass thụ động, chất âm ra loa có độ sâu và giàu năng lượng, mang đến cho bạn những trải nghiệm và tận hưởng âm thanh tuyệt hơn bao giờ hết.
Kế thừa và phát triển công nghệ chống nước IPX7 của mẫu Flip 5 tiền nhiệm, loa JBL Flip 6 có khả năng chống bụi, chống nước tuyệt vời theo tiêu chuẩn IP67 cho phép ngâm nước 30 phút ở độ sâu 1m.
Loa JBL Flip 6 sử dụng pin Li-ion dung lượng 4800mAh cực khỏe cho phép bạn sử dụng loa liên tục trong khoảng 12 giờ, sạc đầy sau 2.5 giờ sạc với công nghệ sạc nhanh và ổn định thông qua cổng USB Type C chống nước.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | JBL |
Driver | 1 x Woofer 1 x Tweeter |
Công suất | 30W |
Tần số đáp ứng | 63Hz – 20kHz |
Màng rung/ màng loa | 2 |
Microphone | Không |
Kết nối | Bluetooth 5.1 1 x USB Type-C (Power) |
Màu sắc | Dusty Pink/ Grey Stone/ River Teal/ Fiesta Red/ Ocean Blue/ Midnight Black/ Steel White/ Forest Green/ Squad |
Khối lượng | 0.55kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 178 x 66 x 71 mm |
Thời lượng sử dụng | ~12h |
Thời gian sạc | ~2.5h |
Chống nước | IP67 |
Tính năng | JBL PartyBoost |
JBL Charge 5
Ưu điểm
- Âm thanh chi tiết và rõ ràng.
- Âm trường rộng.
- Kết nối đa điểm.
Nhược điểm
- Không có microphone.
- Cồng kềnh.
Dòng Charge của JBL cung cấp âm thanh cực kỳ ấn tượng cùng với kích thước của nó, thời lượng pin cũng rất tốt.
Thiết kế của JBL Charge 5 là sự lặp lại của thiết kế hình trụ mà nó đã có trong nhiều năm. Thay đổi trực quan lớn nhất là logo JBL lớn ở mặt trước của loa. Ở mặt trước, các đèn LED nguồn riêng lẻ đã chuyển từ đế dưới cùng sang dải đèn LED dưới logo JBL, trông đẹp hơn.
Xung quanh mặt sau, Charge 5 có cổng sạc USB-C không thấm nước cũng như nắp đậy ẩn cổng USB-A có thể được sử dụng để sạc điện thoại thông minh của bạn. Charge 5 không hỗ trợ giắc cắm AUX 3,5 mm từ JBL Charge 4, đây là một điều đáng tiếc đối với một số người có thiết bị cũ mà họ muốn kết nối.
Nhìn chung, chất lượng âm thanh của JBL Charge 5 không thay đổi nhiều so với Charge 4. Có thêm một loa tweeter trong Charge 5 giúp mang lại độ rõ ràng tổng thể và âm trầm cũng có tác động hơn một chút so với Charge 4.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | JBL |
Driver | 1 x 2 x 3.5″ / 5.2 x 9 cm Woofer 1 x 0.8″ / 2 cm Tweeter |
Công suất | 40W |
Tần số đáp ứng | 65Hz – 20kHz |
Màng rung/ màng loa | 2 |
Microphone | Không |
Kết nối | Bluetooth 5.1 1 x USB Type-C (Power) 5 VDC at 2.0 A |
Màu sắc | Forest Green/ Squad/ Pink/ Teal/ Blue/ Black |
Khối lượng | 0.96kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 223 x 97 x 94 mm |
Thời lượng sử dụng | ~20h |
Thời gian sạc | ~4h |
Chống nước | IP67 |
Tính năng | JBL PartyBoost Powerbank |
Bang & Olufsen Beosound A1 (2nd Gen)
Ưu điểm
- Chất lượng âm thanh tuyệt vời.
- Độ hoàn thiện tốt.
- Tích hợp trợ lý ảo Alexa.
- Thời lượng sử dụng tốt.
- Ứng dụng đi kèm hỗ trợ cân bằng âm.
Nhược điểm
- Nút vật lý hơi khó sử dụng.
- Đắt.
Vốn đến từ thương hiệu nổi tiếng về sản xuất thiết bị âm thanh, loa bluetooth B&O Beosound A1 gen 2 hiển nhiên sẽ được kế thừa những điểm tốt nhất cả về thiết kế lẫn chất lượng âm thanh.
Beosound A1 gen 2 có dạng hình tròn, vỏ làm bằng kim loại nhôm cao cấp. Bên dưới của loa là lớp da chống nước cùng với 1 loạt nút bấm được bố trí xung quanh theo hình tròn.
Logo của B&O được hãng thiết kế ở mặt dưới, cùng với đó là 1 đèn báo sáng duy nhất. Trên phần thân của Beosound A1 gen 2 còn có các nút khác như: bluetooth, nguồn, micro, âm lượng và cả cổng sạc USB-C (Đây cũng là cổng sạc duy nhất của loa).
Chất âm của B&O Beosound A1 gen 2 có thể nói là khá ngọt ngào, tròn trịa và nịnh tai. Dải bass được thể hiện tinh tế, tuy mạnh nhưng lại êm dịu với tai, khi nghe không bị quá đau đầu hay bị mệt. Dải mid thì rõ ràng, dải treb thể hiện âm cao khá tốt và đanh tai. Âm trường khá rộng, còn đối với tiếng vocal của ca sĩ, loa thể hiện khá mượt mà và truyền cảm.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Bang & Olufsen |
Driver | 1 x 3.5″ / 8.9 cm Woofer 1 x 0.6″ / 1.5 cm Tweeter |
Công suất | 60W |
Tần số đáp ứng | 55Hz – 20kHz |
Màng rung/ màng loa | N/A |
Microphone | Có |
Kết nối | Bluetooth 5.1 1 x USB Type-C (Power, Audio) |
Màu sắc | White/ Black/ Green/ Pink |
Khối lượng | 558g |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 133 x 46 mm |
Thời lượng sử dụng | ~18h |
Thời gian sạc | ~2.75h |
Chống nước | IP67 |
Tính năng | Virtual Assistant Support |
JBL Go 3
Ưu điểm
- Âm bass đầy đủ.
- Dễ sử dụng.
- Giá thành hợp lý.
Nhược điểm
- Chất lượng hoàn thiện chưa thực sự tốt.
- Thời lượng sử dụng ngắn.
JBL Go 3 tiếp tục kế thừa những điểm mạnh của các đàn anh, đồng thời thể hiện quyết định táo bạo của JBL khi chuyển hẳn sang phong cách thiết kế hoàn toàn khác biệt.
Với Go 3, triết lý thiết kế của JBL đã thay đổi 180 độ so với 2 phiên bản trước (vuông vức, góc cạnh). Kiểu dáng cũng chuyển sang dạng bo tròn, khỏe khoắn, gia cố bởi nhiều lớp đế cao su cứng cáp 2 bên hông cũng như mặt sau và mặt dưới. Đế cao su cũng giúp Go 3 không bị trượt khi đặt trên mặt phẳng, có thể đặt đứng hoặc nằm đều được.
JBL Go 3 có dải bass khá ổn, lực bass mạnh mẽ, âm bass xuống sâu và tròn trịa, nhịp đập của giai điệu làm vỏ loa rung lên nhưng không hề ảnh hưởng đến chất lượng của âm tấu.
Dải treb thể hiện âm tiết khá sáng, trong trẻo, những âm treb lên quá cao không méo, vẫn sáng và rõ ràng. Dải mid khá ổn, nghiêng nhiều hơn về high-mid, giọng ca vẫn rõ ràng, không xảy ra hiện tượng bị lẫn với nhạc nền.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | JBL |
Driver | 1 x 1.69 x 1.85″ / 4.3 x 4.7 cm Full-Range |
Công suất | 4.2W |
Tần số đáp ứng | 110Hz – 20kHz |
Màng rung/ màng loa | 2 |
Microphone | Không |
Kết nối | Bluetooth 5.1 |
Màu sắc | Blue/ Teal/ Squad/ Grey/ Red/ Black |
Khối lượng | 209g |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 88 x 75 x 41 mm |
Thời lượng sử dụng | ~5h |
Thời gian sạc | ~2h |
Chống nước | IP67 |
Tính năng |
JBL Charge 4
Ưu điểm
- Thiết kế chắc chắn và chống nước.
- Chất lượng âm thanh tuyệt vời.
- Thời lượng sử dụng tốt.
Nhược điểm
- Không hỗ trợ cân bằng âm.
- Âm trường không ấn tượng.
JBL Charge 4 có kích thước gần như tương đương với Charge 3, chỉ có điều nó lớn hơn và nặng hơn một chút, kết hợp độ hoàn thiện tuyệt vời nên khi cầm trên tay cảm giác rất đã và sướng.
Bên ngoài loa vẫn là lớp vải dệt dạng lưới chắc chắn, bộ khung và đế vẫn làm từ nhựa cứng bọc cao su, dễ dàng lau chùi và vệ sinh khi bị bẩn.
Ở đằng sau là vị trí của gioăng cao su che chắn cho cổng sạc Type-C, cổng sạc ngược USB-A, cổng AUX và lỗ reset thiết bị.
Về chất âm, loa Charge 4 có hơi thiên hướng sáng, không nhấn nhiều vào bass mà dàn trải đều ở tất cả các dải, phù hợp để nghe tạp nhưng đối với thể loại EDM, nhạc trẻ thì cho cảm giác không tới, nhất là khi bạn tăng âm lượng qua mức 75% sẽ thấy dải trầm không đủ lượng để theo kịp dải trung cao.
Do đó, loa JBL Charge 4 sẽ phát huy hết sở trường nếu bạn mở vừa đủ nghe trong không gian phòng hoặc vặn hết cỡ ở ngoài trời.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | JBL |
Driver | 1 x 3.5″/ racetrack-style |
Công suất | 30W |
Tần số đáp ứng | 60Hz – 20kHz |
Màng rung/ màng loa | 2 |
Microphone | Không |
Kết nối | Bluetooth 4.2 1 x 1/8″ / 3.5 mm Stereo (Audio) 1 x USB Type-C (Power) 5 VDC at 2.3 A |
Màu sắc | Red/ Grey/ Pink/ Blue/ Sand/ Forest Green/ Black/ Black/ White / Camouflage |
Khối lượng | 955g |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 220 x 95 x 93 mm |
Thời lượng sử dụng | ~20h |
Thời gian sạc | ~4.5h |
Chống nước | IPX7 |
Tính năng | Pair up to 2 Mobile Devices at Once |
Ultimate Ears Wonderboom 2
Ưu điểm
- Thời lượng sử dụng ấn tượng.
- Âm bass khủng.
- Hỗ trợ chế độ âm thanh ngoài trời.
Nhược điểm
- Không có trợ lý ảo và wi-fi.
- Không hỗ trợ cuộc gọi.
Về bên ngoài Wonderboom 2 vẫn giữ ngôn ngữ thiết kế tương tự như người tiền nhiệm, tuy nhiên kích thước của loa hơi lớn hơn một chút so với Wonderboom. Các nút bấm ở mặt trên của loa cũng được thay đổi để có thể điều khiển loa dễ dàng hơn với nhiều tính năng mới.
Bên trong Wonderboom 2 là một chipset hoàn toàn mới được hứa hẹn cho chất âm trong trẻo hơn cùng với việc tăng lượng bass thêm 10 phần trăm.
Ngoài ra sản phẩm còn có một chế độ Outdoor Boost Mode giúp cải thiện chất âm trong điều kiện ngoài trời cũng như nâng cao năng lượng ở dải cao để người dùng có thể nghe rõ hơn các chi tiết.
Khả năng chống bụi và chống nước lên đến IP67 với một lớp màng bảo vệ sử dụng chất liệu mới bao phủ quanh loa giúp cho sản phẩm có thêm khả năng chống bụi, cát và đồng thời tăng khả năng chống rơi, sốc cho sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Ultimate Ears |
Driver | 2 x 1.57″ / 40 mm |
Công suất | N/A |
Tần số đáp ứng | 75Hz – 20kHz |
Màng rung/ màng loa | 2 |
Microphone | Không |
Kết nối | Bluetooth 1 x USB Micro-B (Power) |
Màu sắc | Radical Red/ Deep Space Black/ Crushed Ice Grey/ Bermuda Blue |
Khối lượng | 420g |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 95.3 x 104 mm |
Thời lượng sử dụng | ~13h |
Thời gian sạc | ~3h |
Chống nước | IP67 |
Tính năng | Outdoor Mode 360° Sound |
Audio Pro Addon T3
Ưu điểm
- Thiết kế độc đáo.
- Âm thanh chi tiết, đầy đủ.
- Thời lượng sử dụng tốt.
- Chất lượng hoàn thiện tốt.
Nhược điểm
- Kích cỡ hơi cồng kềnh.
- Không hỗ trợ wi-fi, các tính năng thông minh.
Audio Pro Addon T3 là một mẫu loa di động chú trọng hoàn toàn vào chất lượng âm thanh, gói trong thiết kế cực kì tối giản, đậm chất cổ điển.
Điểm trừ nho nhỏ của Addon T3 nằm ở kích thước hơi có phần cồng kềnh, khó mang theo bên mình khi ra ngoài nên có thể sẽ không phải là lựa chọn hàng đầu với một lượng không nhỏ người dùng. Bù lại, nó rất phù hợp để sử dụng tại nhà và các bữa tiệc nhỏ.
Vì được tập trung nhiều nhất vào chất lượng âm thanh nên Audio Pro chỉ trang bị cho Addon T3 những tính năng cơ bản nhất như kết nối Bluetooth 4.0 và cổng aux-in 3.5mm. Điểm nổi bật nhất về phần cứng của Addon T3 có lẽ là viên pin dung lượng cực kì lớn.
Chất âm của Audio Pro Addon T3 thiên về hướng tự nhiên với độ chi tiết cao, mid hài hòa và âm trầm vừa đủ nghe. Độ sâu và rộng của trường âm cũng tỏ ra ấn tượng hơn so với kích thước của nó.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Audio Pro |
Driver | 2 x 3/4″ Tweeter 1 x 3.5″ Woofer |
Công suất | 2 x 5W + 1 x 15W |
Tần số đáp ứng | 60Hz – 20kHz |
Màng rung/ màng loa | N/A |
Microphone | Không |
Kết nối | Bluetooth 4.0 Aux in 3.5mm USB 2.0 |
Màu sắc | Black/ Grey/ White |
Khối lượng | 2.1kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 215 x 115 x 135 mm |
Thời lượng sử dụng | ~30h |
Thời gian sạc | N/A |
Chống nước | Không |
Tính năng | N/A |
Naim Mu-so Qb 2nd Generation
Ưu điểm
- Chất lượng âm thanh tuyệt vời.
- Thiết kế gọn gàng.
- Hỗ trợ Multi-room.
Nhược điểm
- Không hỗ trợ bluetooth codec aptX.
- Âm thanh nổi chưa thực sự chân thực.
Naim Mu-so Qb 2nd Generation có thiết kế cao cấp,độ hoàn thiện cao, vẻ ngoài đẹp mắt, sang trọng như những gì chúng ta thường tìm thấy ở các sản phẩm hi-end.
Loa được tạo hình vuông vức theo dạng khối lập phương, nổi bật với núm vặn điều khiển lớn, đặc trưng của Naim. Khối loa toát lên màu kim loại sáng màu sang trọng của nhôm phay ở mặt trên và chân đế bằng polycarbonate ở mặt dưới.
Loa Naim Mu-so Qb thế hệ 2 được trang bị tới 5 củ loa, được bố trí đối xứng theo chiều dọc gồm 2 loa tweeter, 2 loa mid và 1 củ loa trầm. Ngoài ra, ở hai mặt bên loa còn có thêm 2 woofer thụ động nhằm tăng cường cộng hưởng có lợi của tiếng bass.
Chiếc loa này cũng tương thích với nền tảng Chromecast của Google, mở ra hàng trăm tiện ích đi kèm, đặc biệt là việc phát nhạc từ các dịch vụ trực tuyến khác như Deezer, Qobuz, Plex, TuneIn, SoundCloud và Pandora.
Ngoài ra, Naim Mu-so Qb 2nd sở hữu kết nối không dây thông qua AirPlay 2 và Bluetooth, cho phép phát nhạc không dây dễ dàng từ thiết bị di động.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Naim |
Driver | 2 x tweeter 2 x mid 1 x woofer |
Công suất | 300W |
Tần số đáp ứng | 20Hz – 20kHz |
Màng rung/ màng loa | 2 |
Microphone | Có |
Kết nối | Bluetooth 4.2 AirPlay 2, Chromecast, Roon Ready, Spotify Connect 1 x Optical TOSLINK Input 1 x 1/8″ / 3.5 mm Input 1 x USB Type-A Input (USB 2.0) 1 x RJ45 (Ethernet) |
Màu sắc | Olive/ Terracotta/ Peacock |
Khối lượng | 5.6kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 210 x 218 x 212 mm |
Thời lượng sử dụng | N/A |
Thời gian sạc | N/A |
Chống nước | Không |
Tính năng | Remote Control Alarm Clock Room Compensation Multiroom Ready |
Audio Pro Addon C3
Ưu điểm
- Âm thanh tinh tế.
- Âm bass chắc.
- Hỗ trợ multiroom, trợ lý ảo.
- Độ hoàn thiện cao.
Nhược điểm
- Ứng dụng điều khiển hơi khó dùng.
AudioPro Addon C3 là mẫu loa di động được thiết kế chú trọng hoàn toàn vào chất lượng âm thanh, gói trong thiết kế cực kỳ tối giản, đậm chất cổ điển, mang đậm phong cách Bắc Âu đầy sang trọng.
Với ngoại hình vuông vắn, chắc chắn được chế tác từ các vật liệu chất lượng cao cùng trang bị quai xách tay được làm từ da cho phép bạn mang chiếc loa này đi bất cứ đâu và thưởng thức âm nhạc mọi lúc, mọi nơi mà bạn muốn.
Addon C3 tự hào có chất lượng âm thanh tốt nhất với mức giá của nó. Loa treble kép kết hợp với một loa trầm chuyên dụng cho độ động mạnh mẽ, âm trầm mạnh mẽ và giọng hát tự nhiên.
Là một phần của C-Series, AudioPro Addon C3 cũng được trang bị tính năng đa phòng hiện đại, có thể liên kết nhiều loa với nhau để tạo ra âm thanh đa phòng dễ dàng.
Tính năng phát nhạc không dây đa phòng này sẽ được điều khiển đơn giản thông qua một ứng dụng chuyên dụng, việc thiết lập hệ thống nhiều loa xung quanh nhà bạn trở nên thật dễ dàng.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Audio Pro |
Driver | 2 x 0.75″ textile dome / tweeter 1 x 3.5″ long throw / woofer |
Công suất | N/A |
Tần số đáp ứng | 60Hz – 20kHz |
Màng rung/ màng loa | N/A |
Microphone | Không |
Kết nối | Bluetooth WiFi 2,4 GHz AUX 3,5 mm |
Màu sắc | Black/ Grey/ White |
Khối lượng | 2.1kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 215 x 115 x 135mm |
Thời lượng sử dụng | ~15h |
Thời gian sạc | N/A |
Chống nước | Không |
Tính năng | Multi-room ready, trợ lý ảo |
Audio Pro Addon C10 MkII
Ưu điểm
- Âm thanh rõ ràng, chi tiết.
- Âm bass chắc chắn.
- Độ hiện thiện tốt.
Nhược điểm
- Không hỗ trợ điều khiển bằng giọng nói.
Sau 3 năm kể từ khi ra mắt, Addon C10 vẫn là một trong những mẫu loa không dây được yêu thích nhất của thương hiệu đến từ Thụy Điển đó là Audio Pro. Nhằm đáp lại tình cảm của khách hàng dành cho Addon C10, Audio Pro đã tung ra phiên bản tiếp theo của mẫu loa này với hàng loạt nâng cấp về ngoại hình, chất âm và tính năng.
Ở C10 MkII, danh sách kết nối được bổ sung thêm AirPlay 2 (thay thế cho AirPlay ở C10) và Google Cast, giúp loa có thể kết nối nhanh với thiết bị Apple hoặc thiết bị hỗ trợ Google Cast.
Bên cạnh đó, C10 MkII vẫn có thể liên kết với các loa không dây Audio Pro qua ứng dụng điều khiển riêng nhằm thiết lập hệ thống âm thanh đa phòng. Các kết nối còn lại ở C10 MkII gồm có Bluetooth, Aux, RCA và Wi-Fi.
Thông qua việc nâng cấp hệ thống linh kiện điện tử và tinh chỉnh lại thiết kế họng thoát hơi bass, C10 MkII được Audio Pro khẳng định là mẫu loa có chất âm hay hơn dù trang bị cấu hình loa con tương tự phiên bản tiền nhiệm, bao gồm 1 woofer kẹp giữa bởi 2 tweeter.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Audio Pro |
Driver | 2 x 0.75″ textile dome / tweeter 1 x 5.25″ long throw / woofer |
Công suất | 2 x 20W + 40W |
Tần số đáp ứng | 45Hz – 20kHz |
Màng rung/ màng loa | N/A |
Microphone | Không |
Kết nối | Bluetooth AUX 3.5mm RCA Analog Line-Out |
Màu sắc | Black/ Grey/ White |
Khối lượng | 3.9kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 320 x 166 x 180mm |
Thời lượng sử dụng | Sử dụng nguồn |
Thời gian sạc | N/A |
Chống nước | Không |
Tính năng | Multi-room |
Dynaudio Music 5
Ưu điểm
- Âm thanh đã tai, rõ ràng và chính xác.
- Phù hợp với những phòng lớn.
Nhược điểm
- Không hỗ trợ kết nối AirPlay 2, Spotify Connect.
- App điều khiển chưa hấp dẫn
- Khá to, cần được bố trí vị trí riêng khi dùng cùng với TV
- Quá trình kết nối Wifi lần đầu chưa “mượt”
Music 5 là một trong 4 mẫu loa Music Series của Dynaudio – dòng loa được hướng đến đối tượng là khách hàng thuộc phân khúc tầm trung, ưa thích sự tiện lợi đến từ những công nghệ mang tính xu hướng như kết nối không dây, âm thanh đa phòng…
Music 5 có kích thước khá lớn và được xếp vào dòng loa home cùng với người anh cả là Music 7, sử dụng nguồn điện tường trực tiếp thay vì pin tích hợp.
Mặc dù bị mất đi tính cơ động, song Music 5 đã bù đắp lại bằng việc tập trung mang đến chất lượng âm thanh tốt nhất có thể. Phía sau mặt lưới che có thể tháo được tại mặt trước Music 5 là 2 loa tweeter soft-dome đường kính 25mm, 2 loa mid đường kính 75mm và 1 loa woofer đường kính 128mm, được cấp năng lượng bởi mạch amplifier Class D có công suất lên tới 250W.
Có một điểm hơi “tiếc nuối” ở Music 5 là sự vắng mặt của một trợ lý ảo – điều khiến dòng loa này chỉ dừng lại ở mức “intelligent” thay vì “smart” như đại đa số các mẫu loa thông minh trên thị trường.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Dynaudio |
Driver | 2 x 1″ tweeters 2 x 3″ midrange 5″ woofers |
Công suất | 5 x 50W |
Tần số đáp ứng | 45Hz – 20kHz |
Màng rung/ màng loa | N/A |
Microphone | Không |
Kết nối | Bluetooth Wi-fi Digital optical USB – A AUX 3.5mm |
Màu sắc | Blue/ Grey/ Red |
Khối lượng | 5.4kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 659 x 201 x 185mm |
Thời lượng sử dụng | Sử dụng nguồn |
Thời gian sạc | N/A |
Chống nước | Không |
Tính năng | Power bank |
Sonos Roam
Ưu điểm
- Âm thanh đầy đủ.
- Nhiều tính năng hấp dẫn.
- Tính di động cao.
- Trợ lý ảo Google Assistant và Alexa.
Nhược điểm
- Hơi nhiều bass.
- Hơi đắt.
Sonos Roam có hình dạng lăng trụ tam giác, điều này rất tuyệt vời để mang theo. Các cạnh cong của nó rất mượt mà và thoải mái khi cầm, trong khi lớp hoàn thiện mềm mại, trọng lượng siêu nhẹ và các đầu được làm bằng cao su tạo cảm giác bền và nhiều khả năng chịu được va đập.
Sử dụng wi-fi cho phép Roam truy cập vào mạng gia đình và phát nhạc từ các dịch vụ phát trực tuyến như: Spotify, Amazon Music và Tidal. Điều khiển giọng nói thông qua Amazon Alexa và Google Assistant.
Loa cũng hỗ trợ AirPlay 2 và điều khiển thông qua ứng dụng Sonos S2. Ngoài ra nếu đem Roam ra ngoài, nó có thể chuyển sang kết nối Bluetooth và sau khi về lại nhà, nó sẽ tự chuyển đổi sang kết nối mạng như bình thường.
Về chất lượng âm thanh, nếu so sánh nó với các sản phẩm còn lại trong cùng phân khúc, chẳng hạn như Ultimate Ears Boom 3 hoặc loa JBL, chúng ta thấy một sản phẩm vượt trội rõ ràng.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Sonos |
Driver | 1 x Mid-Woofer 1 x Tweeter |
Công suất | 2 x Class-H |
Tần số đáp ứng | 20Hz – 20kHz |
Màng rung/ màng loa | 1 |
Microphone | Có |
Kết nối | Bluetooth 5.0 Wi-Fi 5 AirPlay 2 1 x USB Type-C (Power) 5 VDC at 3 A |
Màu sắc | Shadow Black/ Lunar White |
Khối lượng | 0.43kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 168 x 62 x 60 mm |
Thời lượng sử dụng | ~10h |
Thời gian sạc | ~2h |
Chống nước | IP67 |
Tính năng | Voice Control via Alexa, Google, Siri Sonos app |
Ultimate Ears Megablast
Ưu điểm
- Âm thanh sống động, chi tiết.
- Nhịp điệu sôi nổi, mạnh mẽ.
- Âm trầm căng, chính xác.
- Âm lượng lớn.
- Thiết kế chắc chắn.
Nhược điểm
- Hỗ trợ ít tính năng.
- Đắt.
Loa Bluetooth UE Megablast vẫn được giữ lại thiết kế đặc trưng của hãng với hai phím +/- khá lớn. Khả năng kháng nước tuyệt vời vẫn tiếp tục được kế thừa.
Việc tích hợp trợ lý ảo Alexa là một điểm mới trên UE Megablast, điều này giúp người dùng có thể sử dụng giọng nói của mình để thực hiện các tác vụ như: lựa chọn bài hát, tăng giảm âm lượng hay thâm chí hỏi về các vấn đề như thời tiết, tin tức…
Âm thanh 360 ° mạnh mẽ với độ rõ nét tuyệt vời và âm trầm sâu, loa Wi-Fi / Bluetooth này sẽ mang âm nhạc của bạn trở nên sống động ở bất cứ đâu.
Loa EU Megablast đi kèm với Amazon Alexa được tích hợp sẵn và kết nối trực tiếp với đám mây bằng Wi-Fi. Kết nối Wi-Fi hoặc bất kỳ điểm phát sóng di động nào để thưởng thức âm nhạc được kiểm soát bằng giọng nói và đầy đủ các kỹ năng của Alexa.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Ultimate Ears |
Driver | 2 x 1″ tweeters 2 x 2.2″ active drivers |
Công suất | N/A |
Tần số đáp ứng | 60Hz – 20kHz |
Màng rung/ màng loa | 2 |
Microphone | Có |
Kết nối | Bluetooth Wi-fi |
Màu sắc | Black/ White/ Blue Steel/ Red/ Green/ Yellow |
Khối lượng | 1.2kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 88x 237x 88 mm |
Thời lượng sử dụng | ~16h |
Thời gian sạc | ~3h |
Chống nước | IP67 |
Tính năng | 360° sound Hands-free voice control |
Amazon Echo Show 5
Ưu điểm
- Điều khiển thông qua Alexa.
- Thiết kế độc đáo.
Nhược điểm
- Chất lượng âm thanh và video chỉ ở mức chấp nhận được.
- Lâu lâu không nhận diện giọng nói
Loa thông minh Amazon Echo Show 5 tích hợp trợ lý ảo Alexa trong một thiết kế tinh tế, nhỏ gọn, phù hợp mọi căn phòng, mọi căn hộ. Loa mang đến hình ảnh sống động trên màn hình 5.5inch cùng âm thanh rõ ràng, sắc nét.
Với Echo Show 5, bạn có thể cập nhật tin tức hay tin thể thao nổi bật trong ngày. Xem chương trình tivi và trailer phim. Xem hướng dẫn từng bước với công thức nấu ăn. Xem lời bài hát ngay trên màn hình với Amazon Music. Bạn cũng có thể kết hợp Echo Show 5 với Fire TV để phát video từ Amazon Video.
Màn hình thông minh Echo Show 5 cùng trợ lý ảo Alexa được xây dựng với tiêu chí tôn trọng tối đa sự riêng tư của người dùng. Cụ thể, giọng nói của bạn chỉ được lưu trữ sau khi sử dụng từ khóa đánh thức “Alexa”. Bạn có thể tắt micro và camera dễ dàng bằng một nút bấm, thậm chí Echo Show 5 còn có màn che camera để bạn sử dụng khi cần.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Amazon |
Driver | 1 x 1.65″ / 41.91 mm Full-Range |
Công suất | 4W |
Tần số đáp ứng | 100 Hz – 20 kHz |
Màng rung/ màng loa | N/A |
Màn hình | Cảm ứng 5.5″ (960 x 480) |
Camera | 1MP |
OS | Fire OS 6 Android |
Bộ vi xử lý | MediaTekMT8163 |
CPU | 1.3 GHz Quad-Core |
RAM | 1 GB |
Microphone | Có |
Kết nối | Bluetooth Wi-fi 1 x Micro-USB |
Màu sắc | N/A |
Khối lượng | 410g |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 148 x 86 x 73 mm |
Thời lượng sử dụng | Không sử dụng PIN |
Thời gian sạc | N/A |
Chống nước | Không |
Tính năng | Voice control |
Ultimate Ears Blast
Ưu điểm
- Thiết kế di động.
- Âm thanh sôi nổi, sống động.
- Âm mid rõ ràng.
- Dễ dùng.
Nhược điểm
- Không hỗ trợ đầy đủ các tính năng của Alexa.
- Khá đắt.
Loa UE Blast là một trong những sản phẩm loa di động thông minh nhất hiện nay được hãng loa UE giới thiệu vào cuối năm 2017.
Mẫu loa Blast của Ultimate Ears vẫn giữ được tính di động, thiết kế âm thanh 360 độ được tạo nên từ 2 tweeter 25mm, 2 woofer 35mm và 2 màng loa thụ động 85mm x 50mm.
Với việc tích hợp trợ lý cá nhân Amazon Alexa trên sản phẩm, người dùng có thể kiểm soát các tính năng của thiết bị cũng như điều khển các hệ thống thông minh trong nhà bằng các lệnh thoại đơn giản.
UE Blast được trang bị khả năng kết nối không dây thông qua cả Wi-Fi và Bluetooth. Với kháng nước và chống bụi IP67, bạn hoàn toàn có thể yên tâm sử dụng loa ở những bữa tiệc mà không sợ sự xâm nhập bụi bẩn và nước.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | Ultimate Ears |
Driver | 2 x 25mm tweeters 2 x 35mm woofer |
Công suất | N/A |
Tần số đáp ứng | 90Hz – 20kHz |
Màng rung/ màng loa | 2 |
Microphone | Có |
Kết nối | 1 x USB Micro-B (Power) |
Màu sắc | Blue/ Black/ White/ Red |
Khối lượng | 998g |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 68 x 188 x 68 mm |
Thời lượng sử dụng | ~12h |
Thời gian sạc | ~2.5h |
Chống nước | IP67 |
Tính năng | 360° sound Hands-free voice control Amazon Alexa Standalone Device |
JBL Xtreme 2
Ưu điểm
- Âm thanh sáng, rõ ràng.
- Âm bass được kiểm soát tốt.
- Chất lượng hoàn thiện tốt.
Nhược điểm
- Hơi cồng kềnh.
- Không hỗ trợ wi-fi và multi-room.
Thiết kế của JBL Xtreme 2 với hình vỏ đạn vô cùng độc đáo mang lại cảm giác khỏe khoắn và năng động hơn. Mẫu loa này của JBL có tới ba lựa chọn màu sắc cho người dùng đó là xanh dương, xanh lá và màu đen.
Loa JBL Xtreme 2 ngoài cho phép kết nối bluetooth tiện lợi thì còn sở hữu một cổng AUX 3.5 để người dùng có thể sử dụng khi cần thiết như cắm vào những thiết bị phát nhạc không hỗ trợ bluetooth hoặc TV. Phía trên đỉnh loa là các phím chức năng còn hai bên loa là cụm loa siêu trầm có công suất lớn.
Chất lượng âm thanh đã được cải thiện hơn nhiều so với phiên bản trước. Chiếc loa bluetooth này sở hữu một dải bass vô cùng mạnh mẽ, chất âm khỏe khoắn phù hợp cho những bản nhạc sôi động, có tiết tấu nhanh và dồn dập.
Tuy nhiên, một nhược điểm vẫn chưa được khắc phục ở phiên bản này là khi phát nhạc ở mức âm lượng cao nhất, âm thanh phát ra hơi chói tai.
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu | JBL |
Driver | 2 x 2.7″ / 6.86 cm Woofer 2 x 0.79″ / 20 mm Tweeter |
Công suất | 2 x 20W |
Tần số đáp ứng | 55 Hz -20 kHz |
Màng rung/ màng loa | 2 |
Microphone | Có |
Kết nối | Bluetooth 4.2 1 x USB (Unspecified Type) (Data) 1 x 1/8″ / 3.5 mm Stereo (Audio) 1 x USB Type-A (Power) 5 VDC at 2.0 A |
Màu sắc | Black/ Blue/ Green |
Khối lượng | 2..4kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 137.2 x 287 x 132.1 mm |
Thời lượng sử dụng | ~15h |
Thời gian sạc | ~3.5h |
Chống nước | IPX7 |
Tính năng | Power bank |