SSD Form Factors: Ổ cứng 2.5″, M.2, mSATA và U.2

SSD Form Factors: Ổ cứng 2.5″, M.2, mSATA và U.2

Trở về Blog | Đăng bởi vào ngày 15/10/23

Chia sẻ bài viết :

Hiện nay trên thị trường đang có rất nhiều loại ổ cứng SSD. Mỗi loại đều có 1 kích thước riêng, điều này có thể gây khó khăn đối với nhiều người. Vậy làm thế nào để chọn đúng ổ SSD phù hợp với máy tính của bạn, hãy cùng bài viết tìm hiểu về các form factor của SSD nhé.

Các loại form factor ổ cứng SSD

1. SSD 2.5″

SSD 2.5″ là một loại ổ cứng dùng công nghệ SSD (Solid State Drive) có kích thước 2.5 inch. Đây là kích thước phổ biến cho ổ cứng trong các máy tính xách tay và máy tính để bàn.

SSD 2.5 inch thường được sử dụng để nâng cấp hoặc thay thế ổ cứng cơ học (HDD) truyền thống trong các thiết bị di động và máy tính để bàn để tăng tốc độ truy cập dữ liệu và hiệu suất làm việc.

Ưu điểm

tìm hiểu form factor ssd 1

Nhược điểm

tìm hiểu form factor ssd 3

2. SSD M.2

SSD M.2 có kích thước nhỏ gọn được thiết kế dựa trên giao diện M.2. Nó được sử dụng trong các thiết bị di động như laptop, máy tính xách tay và máy tính để bàn.

tìm hiểu form factor ssd 4

SSD M.22 có kích thước nhỏ hơn so với ổ cứng SSD 2.5 inch truyền thống, giúp tiết kiệm không gian và tạo điều kiện cho việc tăng cường hiệu suất của hệ thống. Ngoài ra, SSD M.2 cũng có tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn và khả năng xử lý tốt hơn so với ổ cứng HDD truyền thống.

Ưu điểm

tìm hiểu form factor ssd 5

Nhược điểm

tìm hiểu form factor ssd 6

3. SSD mSATA

SSD mSATA là một loại ổ cứng nhỏ gọn được thiết kế dựa trên chuẩn kết nối mSATA (mini-SATA). Nó được sử dụng trong các thiết bị di động như laptop, máy tính nhúng và máy tính nhỏ gọn.

tìm hiểu form factor ssd 7

SSD mSATA có kích thước nhỏ hơn so với các loại SSD khác như SSD 2.5 inch hoặc M.2, với kích thước chỉ khoảng 30mm x 50mm. Mặc dù nhỏ gọn, nhưng SSD mSATA vẫn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh và hiệu suất cao, giúp tăng tốc độ khởi động hệ điều hành và tải ứng dụng.

SSD mSATA thường được sử dụng như một ổ cứng chính hoặc ổ cứng phụ để lưu trữ dữ liệu. Nó có thể được cắm trực tiếp vào khe cắm mSATA trên bo mạch chủ hoặc sử dụng bộ chuyển đổi để kết nối với khe cắm SATA thông thường. Tuy nhiên, do kích thước nhỏ, SSD mSATA có dung lượng lưu trữ thường thấp hơn so với các loại SSD khác.

Ưu điểm

tìm hiểu form factor ssd 8

Nhược điểm

tìm hiểu form factor ssd 9

4. SSD U.2

Đây là một loại ổ cứng SSD được thiết kế để sử dụng giao diện U.2. Giao diện U.2, còn được gọi là SFF-8639, là một chuẩn giao diện kết nối ổ cứng mới nhất, được phát triển bởi SATA-IO (Serial ATA International Organization).

Ổ cứng SSD U.2 có thể được sử dụng trong các máy tính để bàn và máy chủ, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao và hiệu suất tốt hơn so với các loại ổ cứng truyền thống. Nó cũng hỗ trợ các tính năng như TRIM và NCQ (Native Command Queuing), giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của ổ cứng.

tìm hiểu form factor ssd 10

SSD U.2 thường có kích thước 2.5 inch, tương tự như các ổ cứng HDD truyền thống, nhưng có giao diện U.2 thay vì SATA hoặc SAS. Điều này cho phép nó tương thích với các khe cắm U.2 trên bo mạch chủ hoặc các bộ điều khiển RAID hỗ trợ giao diện này.

Ưu điểm

tìm hiểu form factor ssd 11

Nhược điểm

tìm hiểu form factor ssd 12

BÀI VIẾT LIÊN QUAN