SSD Interfaces: So sánh chuẩn SATA vs NVMe

SSD Interfaces: So sánh chuẩn SATA vs NVMe

Trở về Blog | Đăng bởi vào ngày 16/10/23

Chia sẻ bài viết :

Hiện nay hầu hết các ổ cứng SSD đều sử dụng một trong 2 chuẩn giao tiếp đó là SATA và NVMe. Vậy SATA, NVMe là gì? Mỗi chuẩn giao tiếp có những ưu nhược điểm ra sao, hãy cùng bài viế tìm hiểu nhé.

SATA là gì?

SATA là viết tắt của Serial ATA, là một chuẩn giao diện kết nối ổ đĩa cứng và các thiết bị lưu trữ khác với bo mạch chủ của máy tính.

so sánh sata vs nvme 1

SATA được sử dụng phổ biến trong các máy tính cá nhân và máy chủ để truyền dữ liệu giữa ổ đĩa và hệ thống. Chuẩn này đã thay thế chuẩn giao diện IDE (Integrated Drive Electronics) trước đây. SATA cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất cao hơn và dễ dàng cắm nóng hơn so với IDE.

Ưu điểm

so sánh sata vs nvme 2

Nhược điểm

so sánh sata vs nvme 3

Các phiên bản SATA

so sánh sata vs nvme 4

NVMe là gì?

NVMe là viết tắt của Non-Volatile Memory Express, là một giao thức truyền tải dữ liệu giữa hệ thống máy tính và ổ cứng SSD (Solid State Drive) hoặc bộ nhớ flash.

so sánh sata vs nvme 5

NVMe được thiết kế để tối ưu hiệu suất và tăng tốc độ truyền dữ liệu so với các giao thức truyền thống như SATA. Nó cho phép truy cập nhanh chóng và hiệu quả vào dữ liệu lưu trữ, đồng thời giảm độ trễ và tăng tốc độ xử lý dữ liệu. NVMe thường được sử dụng trong các ổ cứng SSD cao cấp và được coi là một công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu.

Ưu điểm

so sánh sata vs nvme 6

Nhược điểm

so sánh sata vs nvme 7

Tuy nhiên, những nhược điểm này không phải lúc nào cũng áp dụng cho tất cả các trường hợp sử dụng NVMe và có thể được xem như là những hạn chế tương đối so với những lợi ích mà NVMe mang lại.

Các phiên bản NVMe

so sánh sata vs nvme 8

So sánh chuẩn SATA vs NVMe

so sánh sata vs nvme 9

NVMe (Non-Volatile Memory Express) và SATA (Serial ATA) là hai chuẩn giao tiếp được sử dụng để kết nối ổ đĩa lưu trữ với hệ thống máy tính. Dưới đây là một số điểm so sánh giữa hai chuẩn này:

Tốc độ truyền dữ liệu

Chuẩn NVMe có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn đáng kể so với SATA. NVMe sử dụng giao tiếp PCIe (Peripheral Component Interconnect Express) để truyền dữ liệu, trong khi SATA sử dụng giao tiếp chuỗi. Tốc độ truyền dữ liệu của NVMe có thể đạt tới hàng GB/s, trong khi SATA thường chỉ đạt tới hàng MB/s.

Latency (độ trễ)

NVMe có độ trễ thấp hơn so với SATA. Điều này có nghĩa là thời gian truy cập dữ liệu từ ổ đĩa NVMe sẽ nhanh hơn so với ổ đĩa SATA.

Hiệu suất

Do tốc độ truyền dữ liệu và độ trễ thấp hơn, NVMe thường có hiệu suất cao hơn so với SATA. Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng ổ đĩa SSD (Solid State Drive) với chuẩn NVMe, vì SSD thường có tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn so với ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) truyền thống.

Hỗ trợ

NVMe được hỗ trợ trên các hệ điều hành hiện đại như Windows 10, macOS và Linux. Tuy nhiên, không phải tất cả các máy tính và bo mạch chủ đều hỗ trợ NVMe. SATA, mặt khác, là một chuẩn giao tiếp phổ biến và được hỗ trợ rộng rãi trên hầu hết các hệ thống.

Giá cả

Hiện nay, ổ đĩa NVMe thường có giá cao hơn so với ổ đĩa SATA cùng dung lượng. Tuy nhiên, giá cả có thể thay đổi theo thời gian và sự phổ biến của chuẩn NVMe.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN