Socket CPU là gì? Các loại Socket CPU: PGA, LGA, BGA, ZIF

Socket CPU là gì? Các loại Socket CPU: PGA, LGA, BGA, ZIF

Trở về Blog | Đăng bởi vào ngày 07/06/23

Chia sẻ bài viết :

Mọi linh kiện trên máy tính đều có khe cắm trên bo mạch chủ. CPU, một bộ phận không thể thiếu trên PC, laptop cũng có khe cắm và được gọi là socket. Vậy socket CPU là gì? Có bao nhiêu loại khe cắm CPU, hãy cùng bài viết tìm hiểu nhé.

Socket CPU là gì?

tìm hiểu cpu socket 1

CPU socket là một khe cắm trên bo mạch chủ (mainboard) được thiết kế để chứa CPU (Central Processing Unit).

CPU socket có chức năng kết nối CPU với bo mạch chủ và cung cấp các tín hiệu điện và dữ liệu giữa CPU và các thành phần khác trên bo mạch chủ. Các loại CPU khác nhau sẽ có các socket khác nhau do đó khi chọn CPU bạn cần phải chọn socket tương ứng với bo mạch chủ của mình.

Các loại Socket CPU

Pin Grid Array (PGA)

tìm hiểu cpu socket 2

Đây là một loại CPU socket trong đó các chân của CPU được sắp xếp thành một lưới đều nhau.

Khi lắp CPU vào socket, các chân của CPU sẽ chạm vào các chân trên socket để tạo ra kết nối điện. Các CPU sử dụng socket PGA bao gồm Intel Pentium AMD Athlon và AMD Ryzen.

Land Grid Array (LGA)

tìm hiểu cpu socket 3

Đây là một loại CPU socket trong đó các chân của socket được đặt trên bo mạch chủ. Trong khi đó các chân của CPU được sắp xếp thành một lưới trên bề mặt của nó.

LGA socket thường được sử dụng cho các dòng CPU của Intel và thường có số lượng chân ít hơn so với PGA socket. Các CPU sử dụng LGA socket thường có thiết kế phẳng hơn và dễ dàng lắp đặt hơn so với các CPU sử dụng PGA socket.

Ball Grid Array (BGA)

tìm hiểu cpu socket 4

Đây là một loại socket được sử dụng để kết nối các vi mạch tích hợp (IC) với bo mạch chủ hoặc các thiết bị điện tử khác.

BGA socket có các chân được sắp xếp thành một lưới hình cầu và được gắn trực tiếp vào bề mặt của bo mạch chủ hoặc thiết bị điện tử bằng cách sử dụng hàn. BGA socket thường được sử dụng cho các vi mạch có kích thước nhỏ và độ phức tạp cao như vi xử lý, chip đồ họa, chip nhớ và các linh kiện điện tử khác.

Zero Insertion Force (ZIF)

tìm hiểu cpu socket 5

Đây là một loại socket được sử dụng để kết nối các vi mạch tích hợp (IC) với bo mạch chủ hoặc các thiết bị điện tử khác.

Đặc điểm của ZIF là khi chèn IC vào socket không cần phải áp lực nhiều lên IC mà chỉ cần đặt IC vào socket và đóng nắp socket lại, các chân của IC sẽ tự động kết nối với các chân của socket.

Điều này giúp tránh tình trạng IC bị gãy hoặc bị uốn cong do áp lực khi chèn vào socket. ZIF được sử dụng phổ biến trong các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại di động, máy ảnh số, máy nghe nhạc,…

Cách kiểm tra socket CPU trên Windows

Sự khác biệt giữa socket CPU của Intel và AMD

tìm hiểu cpu socket 7

Số chân: Socket CPU của Intel và AMD có số chân khác nhau. Ví dụ socket LGA 1151 của Intel có 1151 chân trong khi socket AM4 của AMD có 1331 chân.

Vị trí chân: Vị trí của các chân trên socket CPU của và AMD cũng khác nhau. Ví dụ socket LGA 1151 của Intel có các chân được sắp xếp thành hai hàng song song trong khi socket AM4 của AMD có các chân được sắp xếp thành một hình vuông.

Hỗ trợ CPU: Mỗi socket CPU của Intel và AMD hỗ trợ các loại CPU khác nhau. Ví dụ socket LGA 1151 của Intel hỗ trợ các CPU Intel Core i3 i5 và i7 thế hệ thứ 6 và thứ 7 trong khi socket AM4 của AMD hỗ trợ các CPU AMD Ryzen và A-series.

Tốc độ truyền dữ liệu: Socket CPU của Intel và AMD có tốc độ truyền dữ liệu khác nhau. Ví dụ socket LGA 1151 của Intel có tốc độ truyền dữ liệu lên đến 8 GT/s trong khi socket AM4 của AMD có tốc độ truyền dữ liệu lên đến 16 GT/s.

Kiến trúc: Kiến trúc của socket CPU của Intel và AMD cũng khác nhau. Ví dụ socket LGA 1151 của Intel sử dụng kiến trúc Land Grid Array (LGA) trong khi socket AM4 của AMD sử dụng kiến trúc Pin Grid Array (PGA).

Nhìn chung mỗi loại socket CPU của Intel và AMD có những đặc điểm riêng biệt và hỗ trợ các loại CPU khác nhau. Việc chọn socket CPU phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sự tương thích và hiệu suất tối ưu cho hệ thống của bạn.

Các câu hỏi thường gặp

Liệu CPU có hoạt động trên bo mạch chủ có socket khác không?

Các socket CPU khác nhau thường có cấu trúc vật lý khác nhau, vì thế bạn không thể cắm bộ vi xử lý vào socket không tương thích.

Vị trí của CPU socket nằm ở đâu?

Vị trí của CPU socket phụ thuộc vào loại bo mạch chủ (mainboard) mà bạn đang sử dụng.

Tuy nhiên thường thì CPU socket được đặt ở vị trí gần trung tâm của bo mạch chủ, nằm ở phía trên hoặc phía dưới của khe cắm RAM. Bạn có thể tìm hiểu vị trí chính xác của CPU socket trên hướng dẫn sử dụng hoặc trên trang web của nhà sản xuất bo mạch chủ.

Bao lâu thì ra loại socket CPU mới?

Thời gian ra mắt CPU socket mới phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm sự phát triển của công nghệ, nhu cầu thị trường và kế hoạch sản xuất của các nhà sản xuất.

Thông thường các nhà sản xuất sẽ ra mắt các CPU socket mới sau một khoảng thời gian từ 1 đến 3 năm. Tuy nhiên điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình thị trường và sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất.

Nên chọn socket CPU của Intel hay AMD?

Việc chọn socket CPU của Intel hay AMD phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của bạn. Cả hai hãng đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng.

Nếu bạn cần một CPU có hiệu năng cao trong các tác vụ đa nhiệm, đồ họa, xử lý video thì AMD có thể là lựa chọn tốt hơn vì các CPU của họ có nhiều lõi và luồng xử lý hơn so với Intel. Ngoài ra AMD cũng có giá thành thấp hơn so với Intel.

Tuy nhiên nếu bạn cần một CPU có hiệu năng tốt trong các tác vụ đơn nhiệm như chơi game thì Intel có thể là lựa chọn tốt hơn vì các CPU của họ có tốc độ xử lý cao hơn và hỗ trợ các công nghệ tối ưu hóa cho game.

Vì vậy bạn nên xem xét kỹ nhu cầu sử dụng của mình và tìm hiểu thêm về các sản phẩm của cả hai hãng trước khi quyết định chọn socket CPU của Intel hay AMD.

So sánh socket CPU LGA với BGA

Dưới đây là một số so sánh giữa LGA và BGA:

Thiết kế: LGA có các chân trên bề mặt của socket trong khi đó BGA có các quả bóng hàn trên bề mặt của CPU.

Thay thế: Với LGA bạn có thể thay thế CPU một cách dễ dàng bằng cách gỡ bỏ nó khỏi socket và thay thế bằng một CPU khác. Tuy nhiên với BGA CPU được hàn trực tiếp vào bo mạch chủ do đó không thể thay thế.

Hiệu suất: LGA thường có hiệu suất tốt hơn so với BGA vì nó cho phép sử dụng các CPU có tốc độ cao hơn và có thể được nâng cấp.

Giá cả: BGA thường rẻ hơn so với LGA vì nó không yêu cầu các bộ phận kết nối phức tạp như LGA.

Ứng dụng: LGA thường được sử dụng trong các máy tính để bàn và máy chủ trong khi BGA thường được sử dụng trong các thiết bị di động như laptop và máy tính bảng.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN