Trước đây, công nghệ RAID chỉ xuất hiện trên các hệ thống máy tính lớn, máy trạm, và máy chủ. Tuy nhiên gần đây, RAID đang dần trở thành một thành phần phổ biến trên các máy tính để bàn thông thường.
Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng công nghệ RAID hiệu quả, mặc dù BMC có thể tích hợp nó. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu những kiến thức cơ bản về RAID cũng như một số kinh nghiệm sử dụng để tăng cường sức mạnh cho máy tính để bàn của bạn.
RAID là gì?
RAID (Redundant Array of Independent Disks) là một công nghệ được sử dụng để tăng cường hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống lưu trữ dữ liệu. Nó kết hợp nhiều ổ đĩa cứng thành một hệ thống lưu trữ đơn nhất, cho phép dữ liệu được phân chia và sao lưu trên nhiều ổ đĩa. RAID có nhiều cấu hình khác nhau, được đánh số từ RAID 0 đến RAID 10. Mỗi cấu hình có ưu điểm và hạn chế riêng.
Lịch sử phát triển của RAID
RAID được phát triển lần đầu tiên vào năm 1887 tại trường Đại học California ở Berkeley (Hoa Kỳ) với đặc điểm chỉ ghép các phần đĩa cứng nhỏ hơn thông qua phần mềm để tạo ra một hệ thống đĩa dung lượng lớn hơn thay thế cho các ổ cứng dung lượng lớn hồi đó.
Tuy hiện tại không còn tồn tại, nhưng Hội đồng tư vấn phát triển RAID (RAB) được thành lập năm 1992 để định hướng và lập ra các tiêu chuẩn, định dạng cho RAID. RAB đã phân loại cho RAID (level), các tiêu chuẩn phần cứng sử dụng RAID.
Các loại RAID phổ biến
RAID 0
RAID 0 là một phương pháp kết hợp nhiều ổ đĩa cứng thành một hệ thống lưu trữ duy nhất. Trong RAID 0, dữ liệu được chia thành các phần nhỏ và lưu trữ trên các ổ đĩa khác nhau. Mục đích của RAID 0 là tăng tốc độ đọc/ghi dữ liệu bằng cách phân tán dữ liệu trên nhiều ổ đĩa cùng một lúc.
Tuy nhiên, RAID 0 không cung cấp bất kỳ mức độ bảo mật dữ liệu nào. Nếu một trong các ổ đĩa trong hệ thống RAID 0 gặp sự cố, toàn bộ dữ liệu trên hệ thống có thể bị mất. Do đó, RAID 0 thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao như xử lý video, game hoặc các tác v đòi hỏi tốc độ truy cập dữ liệu nhanh.
RAID 1
RAID 1 là một phương pháp kết hợp nhiều ổ đĩa cứng thành một hệ thống lưu trữ dự phòng. Trong RAID 1, dữ liệu được sao chép đồng thời lên hai ổ đĩa khác nhau, tạo ra một bản sao chính xác của dữ liệu trên mỗi ổ đĩa.
Điều này đảm bảo rằng nếu một ổ đĩa gặp sự cố, dữ liệu vẫn có thể truy cập từ ổ đĩa còn lại. RAID 1 cung cấp tính an toàn và độ tin cậy cao, nhưng hiệu suất ghi dữ liệu có thể bị giảm do việc sao chép dữ liệu đồng thời lên hai ổ đĩa.
RAID 0+1
RAID 0+1 (hoặc còn được gọi là RAID 01) là một phương pháp kết hợp của RAID 0 và RAID 1. Nó kết hợp sự tăng tốc độ và sự sao lưu dữ liệu.
Trong RAID 0+1, dữ liệu được chia thành các khối nhỏ và được ghi đồng thời lên các ổ đĩa trong một nhóm RAID 0. Sau đó, các khối dữ liệu này được sao chép đồng thời lên một nhóm RAID 1 khác để tạo ra bản sao lưu.
Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được ghi nhanh chóng và cung cấp tốc độ đọc/ghi cao từ nhóm RAID 0. Đồng thời, nếu một ổ đĩa trong nhóm RAID 0 gặp sự cố, dữ liệu vẫn được bảo vệ bởi bản sao lưu trong nhóm RAID 1.
Tuy nhiên, RAID 0+1 yêu cầu ít nhất 4 ổ đĩa để triển khai và sử dụng hiệu quả. Nó cũng không cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt như một số phương pháp RAID khác.
RAID 2
RAID 2 là một phương pháp kết hợp nhiều ổ đĩa cứng thành một hệ thống lưu trữ dự phòng. Nó sử dụng phương pháp bit-level striping và sử dụng mã hamming để tạo ra các mã sửa lỗi. Mỗi bit dữ liệu được chia thành các bit con và lưu trữ trên các ổ đĩa khác nhau.
RAID 2 không phổ biến và ít được sử dụng trong thực tế do sự phát triển của các phương pháp RAID khác như RAID 5 và RAID 6.
RAID 3
RAID 3 là một phương pháp kết hợp nhiều ổ đĩa cứng thành một hệ thống lưu trữ dự phòng. Nó sử dụng phương pháp striping (chia dữ liệu thành các phần nhỏ và lưu trữ trên các ổ đĩa khác nhau) và có một ổ đĩa dự phòng để lưu trữ thông tin dự phòng.
Trong RAID 3, dữ liệu được chia thành các khối cố định và lưu trữ trên các ổ đĩa khác nhau. Một ổ đĩa dự phòng được sử dụng để lưu trữ thông tin dự phòng cho các khối dữ liệu. Khi một ổ đĩa gặp sự cố, dữ liệu có thể được khôi phục từ ổ đĩa dự phòng.
Tuy nhiên, RAID 3 có một hạn chế là chỉ có thể thực hiện một hoạt động I/O (đọc hoặc ghi) tại một thời điểm trên cùng một dữ liệu strip. Điều này có nghĩa là hiệu suất ghi dữ liệu có thể bị hạn chế trong một số trường hợp. Do đó, RAID 3 ít được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu hiệu suất ghi cao.
RAID 5
RAID 5 là một phương pháp kết hợp nhiều ổ đĩa cứng thành một hệ thống lưu trữ dự phòng. Nó sử dụng kỹ thuật striping (chia dữ liệu thành các phần nhỏ và lưu trữ trên các ổ đĩa khác nhau) và parity (dữ liệu dự phòng được tính toán và lưu trữ trên các ổ đĩa khác nhau) để cung cấp khả năng phục hồi dữ liệu khi một ổ đĩa bị hỏng.
RAID 5 cung cấp một mức độ bảo vệ dữ liệu tốt và hiệu suất đọc/ghi tốt, đồng thời sử dụng hiệu quả không gian lưu trữ.
RAID 10
RAID 10 (hoặc còn được gọi là RAID 1+0) là một phương pháp kết hợp của RAID 1 và RAID 0. Nó kết hợp tính an toàn dữ liệu của RAID 1 (mirror) và tính tăng tốc độ của RAID 0 (striping).
Trong RAID 10, dữ liệu được chia thành các khối và được sao chép (mirror) lên các ổ đĩa khác nhau. Sau đó, các khối dữ liệu được striping trên các ổ đĩa đã được sao chép. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được bảo vệ cung cấp hiệu suất cao.
Một hệ thống RAID 10 yêu cầu ít nhất 4 ổ đĩa cứng và có thể chịu được lỗi của nhiều ổ đĩa cùng một lúc. Tuy nhiên, nó sử dụng nhiều ổ đĩa hơn so với các phương pháp RAID khác và có chi phí cao hơn.
RAID 10 thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu độ tin cậy cao và hiệu suất tốt, như các máy chủ cơ sở dữ liệu và máy chủ ứng dụng quan trọng.
Các loại RAID khác
- RAID1E : sử dụng cả hai kỹ thuật striping và mirroring , có thể tồn tại lỗi của một đĩa thành viên hoặc bất kỳ số lượng đĩa không liền kề nào. Có ba kiểu con của bố cục RAID 1E: near, interleaved, and far. Thêm thông tin và sơ đồ trên trang RAID 1E .
- RAID 5E: một biến thể của bố cục RAID 5. Điểm khác biệt duy nhất là không gian dự phòng. Tích hợp cho phép xây dựng lại một mảng bị lỗi ngay lập tức trong trường hợp đĩa bị lỗi. Đọc thêm trên trang RAID5E .
- RAID 6: tương tự RAID 5 nhưng sử dụng hai chức năng tương đương khác nhau. Tốc độ đọc giống như trong RAID 5.
- Còn các cấp độ 2,3,4,7 còn tồn tại nhưng không phổ biến. RAID 3 về cơ bản giống như RAID. Nhưng dữ liệu parity luôn được ghi vào cùng một drive).
Các kỹ thuật lưu trữ RAID
Striping
Striping là một phương pháp phân chia dữ liệu thành các phần nhỏ và lưu trữ chúng trên nhiều ổ đĩa cứng khác nhau. Quá trình này giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu bằng cách cho phép các ổ đĩa hoạt động song song để đọc và ghi dữ liệu.
Khi một tệp tin được ghi vào hệ thống RAID, dữ liệu sẽ được chia thành các khối nhỏ và lưu trữ trên các ổ đĩa khác nhau. Khi truy xuất dữ liệu, các khối này được đọc từ các ổ đĩa song song, giúp tăng tốc độ truy xuất và hiệu suất của hệ thống RAID.
Mirroring
Mirroring là một phương pháp sao chép dữ liệu từ ổ đĩa gốc sang một ổ đĩa khác để tạo ra một bản sao chính xác của dữ liệu. Khi một ổ đĩa gốc gặp sự cố, dữ liệu vẫn được truy cập từ ổ đĩa sao chép, đảm bảo tính sẵn sàng và độ tin cậy của hệ thống. Mirroring thường được sử dụng trong RAID 1, trong đó hai ổ đĩa được cấu hình để sao chép dữ liệu giữa chúng.
Parity
Parity là một phương pháp sử dụng để bảo vệ dữ liệu và khôi phục dữ liệu trong trường hợp một ổ đĩa bị hỏng. Trong một hệ thống RAID sử dụng parity, dữ liệu được chia thành các khối và một khối parity được tính toán từ các khối dữ liệu. Khối parity chứa thông tin kiểm tra để xác định dữ liệu đã bị thay đổi hay không. Khi một ổ đĩa bị hỏng, hệ thống RAID có thể sử dụng khối parity để khôi phục dữ liệu bị mất.
Các phương pháp triển khai RAID
Triển khai phần cứng
RAID phần cứng sử dụng bộ điều khiển phần cứng chuyên dụng mà các đĩa được liên kết. Bộ xử lý trên bo mạch quản lý RAID giúp giảm tải công việc từ bộ xử lý máy chủ, giúp đọc và ghi dữ liệu nhanh hơn. Bộ điều khiển phần cứng cung cấp thêm BBU (Bộ pin dự phòng) bảo vệ dữ liệu của bạn trong trường hợp mất điện của máy chủ. Bên cạnh đó việc thay thế đĩa cũng khá là dễ dàng, bạn chỉ cần kéo nó ra và chèn một cái mới.
Nhược điểm của RAID phần cứng là mua phần cứng khá đắt, đắt hơn so với RAID phần mềm. Nếu bộ điều khiển bị lỗi, bạn cần một bộ tương thích để thay thế nó để hệ thống hoạt động trở lại.
Triển khai phần mềm
RAID phần mềm được cài đặt trong hệ điều hành và khá dễ thực hiện, không cần thêm phần cứng và phần trung gian, làm hiệu quả hơn về mặt chi phí. Mảng cũng có thể được cấu hình lại vì chúng không bị hạn chế bởi bộ điều khiển RAID phần cứng.
Tuy nhiên nhược điểm của RAID phần mềm là chậm hơn RAID phần cứng. Ngoài ra việc thay thế đĩa cũng khá phức tạp hơn vì hệ thống phải ngừng sử dụng đĩa trước khi nó được thay thế.
Ngoài lý do về tăng tốc độ truy cập dữ liệu trên hệ thống đĩa cứng, sự ra đời của các chuẩn RAID còn đảm bảo sự an toàn dữ liệu của hệ thống. Qua đây ta thấy rằng người ta đã rất quan trọng việc đảm bảo an toàn dữ liệu cho máy tính và đặc biệt là cho máy chủ.
Giả sử, các máy chủ của một website bị hư hỏng một ổ cứng, chúng sẽ làm mất dữ liệu nếu như không có quá trình sao lưu dự phòng. Nếu dữ liệu này lại quan trọng đến mức thay đổi theo thời gian thực (chỉ một khoảng thời gian ngắn thì dữ liệu đã được sửa chữa, thay đổi) thì việc sao lưu quả là khó khăn nếu không sử dụng các loại RAID. Tại sao lại thế, bởi vì việc sao lưu dữ liệu định kỳ chỉ giúp cho ta lấy lại dữ liệu ở thời điểm lưu lại, còn những giữ liệu từ thời điểm đó cho đến lúc hư hỏng có thể bị mất.
Bạn có thể không chứa các dữ liệu quan trọng của mình bởi có thể chúng chỉ là một vài tập tin văn bản bình thường, nhưng đối với các dữ liệu quan trọng liên quan đến tài chính chẳng hạn thì việc mất dữ liệu là một tai hoạ lớn, làm ảnh hưởng không những đến công ty mà còn đến các khách hàng của công ty đó.
Và thử hình dung, ổ cứng trong máy tính của bạn bị hỏng đột ngột ngay lúc này, bạn sẽ cảm nhận được sự cần thiết phải sao lưu là như thế nào. Có lẽ không đơn thuần là các tập tin văn bản mà dễ dàng có thể soạn lại, mà các bảng tính, các tập hợp và kết quả làm việc của bạn trong thời gian gần đây đã bị mất hết theo chúng. Chắc là bạn sẽ rất bực bội, và cuối cùng là đã hối tiếc rằng đã không sao lưu các dữ liệu đó lại một cách thường xuyên, định kỳ.
Điều kiện để sử dụng RAID
Để sử dụng công nghệ RAID, cần đáp ứng một số điều dưới đây:
- Hệ thống phải có ít nhất hai ổ đĩa cứng hoặc ổ SSD để tạo thành một mảng RAID. Mảng RAID có thể bao gồm nhiều hơn hai ổ đĩa, tùy thuộc vào loại RAID được sử dụng.
- Các ổ đĩa trong mảng RAID phải có dung lượng và tốc độ truy cập tương đồng. Điều này giúp đảm bảo hiệu suất và đồng bộ hóa dữ liệu giữa các ổ đĩa.
- Hệ thống phải hỗ trợ công nghệ RAID thông qua firmware hoặc phần cứng. Nếu không, việc tạo và quản lý mảng RAID sẽ không khả thi.
- Cần có một phần mềm hoặc bộ điều khiển RAID để quản lý và cấu hình mảng RAID. Phần mềm này cung cấp các tính năng như tạo, xóa, mở rộng và sao lưu mảng RAID.
- Người dùng cần có kiến thức và kỹ năng để cấu hình và quản lý mảng RAID. Việc không đúng cấu hình hoặc quản lý không đúng có thể dẫn đến mất dữ liệu hoặc hiệu suất kém.
- RAID không phải là giải pháp sao lưu dữ liệu. Dữ liệu trên một mảng RAID có thể bị mất nếu có sự cố về phần cứng hoặc lỗi hệ thống. Do đó, việc sao lưu dữ liệu vẫn là cần thiết để đảm bảo an toàn và khả năng phục hồi dữ liệu.
Cách lựa chọn cấu hình RAID
Chọn kiểu RAID
Có nhiều giải pháp RAID để chọn, bao gồm RAID 0, 1, 0+1 và 5. Trong số đó, RAID 0 và 1 là những giải pháp kinh tế nhất và thường được sử dụng trên hầu hết các dòng BMC hiện tại. Tuy nhiên, kiểu RAID 0+1 và 5 thường chỉ được sử dụng trên những loại cao cấp, đắt tiền.
RAID 0 có tốc độ truyền dữ liệu cao nhất, nhưng cũng là kiểu RAID mong manh nhất. Ví dụ, nếu bạn sử dụng 4 đĩa cứng ở RAID 0, tốc độ truyền dữ liệu có thể lên tới hơn 100MB/s – một con số rất hấp dẫn đối với bất kỳ người dùng PC nào.
Tuy nhiên, khả năng mất dữ liệu cũng tăng lên gấp 4 lần, vì đĩa cứng máy tính là một sản phẩm có chuyển động và sẽ bị hao mòn dần sau thời gian sử dụng. Ngoài ra, trục trặc điện lưới hay lỗi phần điều khiển cũng có thể dẫn đến mất dữ liệu. Vì vậy, RAID 0 không phù hợp để lưu trữ dữ liệu lâu dài, nhưng nó lại là giải pháp tốt cho các ổ đĩa tạm cần tốc độ cao, chẳng hạn như lưu trữ cơ sở dữ liệu web. Nếu bạn định sử dụng RAID 0 lâu dài, bạn nên bổ sung thêm một vài ổ cứng và chuyển sang hệ thống RAID 0+1, điều này rất lý tưởng nếu bạn có nguồn tài chính lớn.
Nếu chỉ sử dụng RAID 1 một mình thì không có tác dụng gì khác ngoài việc tạo ra một ổ đĩa mới giống hệt ổ chính. Thông thường, người dùng không quan tâm đến RAID 1 nếu chỉ lưu trữ và quản lý các tài liệu thông thường. Tuy nhiên, với những người cần lưu trữ và quản lý các thông tin quan trọng như máy chủ lưu trữ thông tin khách hàng hoặc tài khoản, RAID 1 trở thành lựa chọn hữu ích. Nếu sử dụng RAID 1, hãy cân nhắc bổ sung thêm khay tráo đổi nóng để phục hồi dữ liệu nhanh chóng hơn bằng cách tháo lắp ổ đĩa và sao chép sang ổ mới trong khi hệ thống đang hoạt động.
Đối với hệ thống RAID được xây dựng từ 4 đĩa cứng trở lên, RAID 5 là lựa chọn hàng đầu nhờ khả năng kết hợp sửa lỗi và tăng tốc. Nếu bạn đang lên kế hoạch xây dựng một hệ thống RAID, RAID 5 chắc chắn là giải pháp tối ưu.
Các hình thức kết hợp RAID, chẳng hạn như RAID 0+1 hoặc RAID 50 (5+0), thường kết hợp các đặc tính của các hình thức RAID cơ bản. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc trước khi sử dụng vì chi phí cho các linh kiện khá cao. Dưới đây là bảng tổng hợp để bạn có lựa chọn loại RAID phù hợp cho mục đích sử dụng:
Chọn phần cứng
Đầu tiên, để lựa chọn linh kiện phù hợp, bạn cần chú ý đến chipset điều khiển RAID. Thông thường, bạn sẽ không có nhiều sự lựa chọn vì các chipset này thường được tích hợp trên BMC. Tuy nhiên, bạn cần quan tâm đến các điểm sau đây.
Hiện nay, có hai loại bộ điều khiển RAID được sử dụng phổ biến là chip điều khiển được tích hợp trên chipset hoặc bên ngoài.
Chipset điều khiển tích hợp bao gồm:
Intel ICH5R, ICH6, ICH7 cùng với dòng i865/875/915/925/945/955
nVIDIA nForce2-RAID (AMD), nForce 3 Series (AMD A64), nForce 4 Series (AMD A64/ Intel 775)
Các loại này thường có độ trễ thấp và dễ sử dụng. Tuy nhiên, chúng có tính năng và phần mềm còn hạn chế. Sử dụng các loại chip điều khiển bên ngoài của các hãng như Promise Technology, Silicon Image, Adaptec thì phần mềm và tính năng có phần phong phú hơn và sử dụng tối thiểu tài nguyên, tuy nhiên độ trễ thường cao hơn (không đáng kể). Các loại card rời thì dễ thay đổi, tháo lắp khi cần thiết. Chú ý, loại Silicon Image Sil3112 có tính tương thích tương đối kém, do đó khi chuyển sang các hệ RAID khác có thể bị mất dữ liệu. Sil3114 và cao hơn đã khắc phục được lỗi này. Các hệ nForce và ICH5,6,7 có thể trao đổi ổ cứng qua lại dễ dàng, BIOS RAID của chúng cũng thông minh hơn và thường có khả năng nhận diện nhóm ổ cứng RAID định dạng sẵn.
Các BMC mới nhất, ví dụ như DFI Lanparty NF4 SLI-DR, hỗ trợ cả RAID 5. Về giao tiếp dành cho máy tính để bàn, thường chỉ có các loại PATA hoặc SATA và SATA là lựa chọn sáng suốt hơn vì không cần sử dụng nhiều cáp, và có nhiều cải tiến công nghệ về tốc độ và hiệu suất. Nếu có đủ tài chính, bạn có thể xem xét những sản phẩm chuyên nghiệp cho phép cắm thêm RAM để sử dụng như bộ đệm cực lớn để tăng tốc độ đáng kể.
Đối với ổ cứng, nên chọn các loại có khả năng truyền dữ liệu lớn và tốc độ truy xuất nhanh. Tốc độ truy xuất (Access Time) càng nhỏ càng tốt, chỉ định thời gian cần thiết để đĩa cứng tìm thấy dữ liệu cần dùng. Ngoài ra, nên chọn ổ cứng có bộ đệm lớn (8MB trở lên), và các công nghệ như Seagate NCQ có thể tăng hiệu suất làm việc đáng kể. Tốt nhất là nên chọn các ổ cứng giống nhau để tránh ảnh hưởng đên hiệu suất của RAID.
Cài đặt RAID
Việc cài đặt RAID đơn giản và chủ yếu dựa vào BIOS của mainboard và RAID Controller. Sau khi cắm ổ cứng vào vị trí RAID trên bo mạch (xem tài liệu sản phẩm để biết chi tiết), bạn chỉ cần vào BIOS của BMC để kích hoạt bộ điều khiển RAID và chỉ định các cổng liên quan (thường trong mục Integrated Peripherals).
Sau khi lưu thông số và khởi động lại máy tính, bạn cần chú ý màn hình thông báo và nhấn đúng tổ hợp phím khi máy tính yêu cầu (ví dụ như Ctrl+F hoặc F4) để vào BIOS RAID.
Dù mỗi loại RAID có một giao diện khác nhau, nhưng thao tác cơ bản sau đây luôn cần thiết:
Chỉ định ổ cứng tham gia RAID.
Lựa chọn kiểu RAID (0/1/0+1/5).
Chỉ định Block Size: Thông số này ảnh hưởng đến hiệu suất của RAID. Nếu Block Size được thiết lập không phù hợp với nhu cầu sử dụng, sẽ gây lãng phí bộ nhớ và giảm hiệu suất. Ví dụ, nếu Block Size là 64KB thì tối thiểu sẽ có 64KB được ghi vào ổ đĩa trong mọi trường hợp, ngay cả khi đó là một file text có dung lượng chỉ 2KB. Vì vậy, giá trị này nên xấp xỉ với kích thước trung bình của các file được sử dụng. Nếu ổ cứng chứa nhiều file nhỏ, ví dụ như tài liệu Word, bạn nên để Block Size nhỏ. Nếu ổ cứng chứa nhiều phim ảnh hoặc nhạc, Block Size lớn sẽ cho hiệu suất cao hơn (đặc biệt là với hệ thống RAID 0).
Ngoài việc quyết định vị trí lưu trữ của file, Block Size còn có một chức năng khác. Ví dụ, nếu Block Size là 64KB và kích thước file nhỏ hơn 64KB, file đó sẽ chỉ được lưu trữ trên một ổ đĩa trong hệ thống RAID, không cải thiện hiệu suất. Tuy nhiên, nếu kích thước file là 150KB, nó sẽ được chia thành 3 đoạn 64KB + 64KB + 22KB và lưu trữ trên 3 ổ đĩa khác nhau, tăng hiệu suất đáng kể bởi bộ điều khiển có thể đọc thông tin từ các ổ đĩa đồng thời. Nếu Block Size là 128KB, file đó sẽ chỉ được lưu trữ trên 2 ổ đĩa là 128KB + 22KB. Nếu không có nhu cầu đặc biệt, nên chọn Block Size là 128KB cho các máy tính để bàn.
Sau khi bộ điều khiển đã nhận diện được ổ đĩa cứng mới, bạn có thể cài đặt hệ điều hành và định dạng ổ RAID. Cài đặt Windows giống như bình thường, tuy nhiên, bạn cần chuẩn bị một ổ đĩa mềm và đĩa mềm chứa trình điều khiển cho bộ điều khiển RAID. Khi vào cài đặt, bạn cần chú ý dòng chữ phía dưới màn hình để nhấn F6 kịp thời, sau đó chờ đợi và khi được yêu cầu, nhấn S để thêm driver RAID vào cài đặt.
Khi đã hoàn thành việc cài đặt hệ thống RAID, bạn sẽ thực hiện các bước tiếp theo giống như cài đặt trên một ổ đĩa cứng bình thường.
Khi hệ thống đã ổn định, bạn cần cài đặt thêm các tiện ích điều khiển hệ thống RAID để tận dụng các tính năng mở rộng và đôi khi cả hiệu năng. Một số chương trình tiêu biểu có thể kể đến là Intel Application Acceleration RAID Edition hay nVIDIA RAID Manager…
Lưu ý:
Nếu bạn muốn thiết lập RAID 0 trên một ổ đĩa đang chứa dữ liệu, bạn phải sao lưu dữ liệu và format lại ổ đĩa. Vì vậy, hãy lựa chọn một phương án sao lưu phù hợp trước khi thực hiện. Đối với hệ thống RAID 1, việc sao lưu dữ liệu không cần thiết.
Khi sử dụng hệ thống RAID 0, bạn nên có một ổ đĩa nhỏ để lưu trữ các tập tin quan trọng nhất để tránh mất mát dữ liệu khi có sự cố xảy ra.
Khi khởi động lại máy tính, đặc biệt là khi máy tính bị khởi động bất thường, quá trình nhận diện ổ đĩa cứng của bộ điều khiển RAID có thể mất nhiều thời gian hơn bình thường, đồng thời có thể phát ra tiếng động lạ từ phần cơ của đĩa cứng. Điều này hoàn toàn bình thường do bộ điều khiển phải đồng bộ hoạt động của tất cả các ổ đĩa trong nhóm RAID mà nó quản lý.
Các nhóm đĩa cứng RAID thường gồm vài ổ đĩa cứng hoạt động cạnh nhau, vì vậy nhiệt lượng tỏa ra khá lớn, không có lợi về lâu dài. Nếu có điều kiện, bạn nên tìm giải pháp tản nhiệt để tránh các sự cố ngoài ý muốn.
So sánh RAID vs AHCI
AHCI | RAID | |
---|---|---|
Chức năng chính | Giao diện cho ổ cứng đơn. | Kết hợp nhiều ổ cứng lại với nhau để cải thiện hiệu suất hoặc độ tin cậy. |
Hiệu suất | Tốt cho ổ cứng đơn. | Có thể cải thiện hiệu suất thông qua các mức RAID khác nhau (ví dụ: RAID 0). |
Độ tin cậy | Không có cơ chế bảo vệ dữ liệu. | Phụ thuộc vào mức RAID (ví dụ: RAID 1 cung cấp bảo vệ dữ liệu). |
Hot-Swapping | Hỗ trợ hot-swapping (thay ổ cứng trong khi máy tính đang chạy). | Phụ thuộc vào hỗ trợ từ card RAID và ổ cứng. |
Phục hồi dữ liệu | Khó khăn khi phục hồi dữ liệu do không có cơ chế bảo vệ dữ liệu. | Có khả năng phục hồi dữ liệu ở một số cấu hình RAID (ví dụ: RAID 1). |
Sử dụng | Phù hợp cho hệ thống cá nhân hoặc máy tính văn phòng. | Thích hợp cho máy chủ hoặc hệ thống đòi hỏi hiệu suất và độ tin cậy cao. |