Ổ cứng là nơi lưu trữ tất cả dữ liệu trên máy tính. Bên cạnh đó, việc bảo mật thông tin là cần thiết, đặc biệt là đối với những dữ liệu quan trọng, nhạy cảm.
Có một cách đơn giản để người khác không thể xem hoặc truy cập vào những dữ liệu này đó là đặt mật khẩu cho ổ cứng (C, D, E, F). Vậy các bước thực hiện như thế nào, hãy cùng bài viết tìm hiểu nhé.
Cách đặt mật khẩu ổ cứng
Windows
BitLocker là một công cụ mã hóa dữ liệu được tích hợp sẵn trong hệ điều hành Windows. Nó cho phép người dùng mã hóa và bảo vệ dữ liệu trên ổ đĩa cứng hoặc ổ USB bằng cách sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh mẽ.
Khi BitLocker được kích hoạt, dữ liệu trên ổ đĩa sẽ được mã hóa và chỉ có thể truy cập thông qua mật khẩu hoặc khóa USB được chỉ định. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu khỏi việc truy cập trái phép hoặc mất mát dữ liệu khi thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp.
1. Kích hoạt BitLocker
Nhấn tổ hợp phím Windows + E, click chuột phải vào ổ đĩa bạn muốn đặt mật khẩu, sau đó chọn Turn on BitLocker.
Lưu ý: không được rút hoặc tháo ổ cứng ra khỏi PC trong khi Windows khởi động cửa sổ BitLocker.
2. Tạo mật khẩu
Tích vào tùy chọn Use a password to unlock the drive và nhập mật khẩu mà bạn muốn đặt cho ổ cứng vào trường Enter your password. Nhập lại mật khẩu ở trên vào trường Reenter your password và nhấn Next để tiếp tục.
Lưu ý: mật khẩu phải thỏa mãn các tiêu chí sau, nếu không bạn sẽ gặp lỗi.
- Độ dài ít nhất 8 kí tự.
- Có ít nhất một kí tự viết hoa.
- Có ít nhất một kí tự viết thường.
- Có ít nhất một số, symbol hoặc space.
3. Lưu recovery key
Windows sẽ tự động tạo ra recovery key cho ổ cứng được sử dụng trong trường hợp bạn quên mật khẩu ổ cứng.
Tùy chọn Print the recovery key sẽ mở một cửa sổ mới và cho phép bạn in recovery key ra giấy. Nếu chọn Save to a file, Windows sẽ mã hóa recovery key và xuất ra một file text cho bạn. Lưu file này vào nơi nào đó mà bạn có thể nhớ được vị trí (không phải ổ cứng bị mã hóa), phòng trường hợp quên mật khẩu.
Một khi nhận được thông báo Your recovery key has been saved hay Your recovery key was printed, nhấn Next để tiếp tục.
4. Chọn phương thức mã hóa
BitLocker có 2 phương thức mã hóa:
Encrypt entire drive: Khi bạn sử dụng BitLocker để mã hóa toàn bộ ổ đĩa, tất cả các tệp tin và thư mục trên ổ đĩa sẽ được mã hóa và chỉ có thể được truy cập khi nhập mật khẩu hoặc sử dụng khóa mã hóa. Điều này giúp đảm bảo an toàn và bảo mật cho dữ liệu của bạn trong trường hợp ổ đĩa bị mất hoặc bị đánh cắp.
Encrypt used disk space only: Phương thức này chỉ mã hóa các phần dữ liệu thực sự được sử dụng trên ổ đĩa, thay vì toàn bộ ổ đĩa. Các phần không sử dụng của ổ đĩa vẫn được truy cập mà không cần mật khẩu. Phương thức này giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên máy tính, đồng thời vẫn bảo vệ các dữ liệu quan trọng trên ổ đĩa.
Chọn Used Space Only Encryption nếu ổ cứng của bạn là mới và chưa từng được sử dụng trên máy tính khác. Nếu bạn muốn đặt mật khẩu cho ổ đĩa đã được sử dụng, hãy chọn Encrypt entire drive.
5. Chọn chế độ mã hóa
Chọn New encryption mode nếu bạn chỉ sử dụng ổ đĩa trên máy tính của mình hoặc trên các thiết bị chạy Windows 10. Nếu không chắc chắn về điều hãy chọn Compatible mode.
6. Bắt đầu mã hóa
Khi nhấn vào nút Start encrypting, BitLocker sẽ bắt đầu mã hóa ổ đĩa đã chọn.
Quá trình mã hóa có thể tốn nhiều thời gian, tùy thuộc vào kích thước ổ cứng cũng như lượng dữ liệu đang được lưu trữ.
Trong quá trình mã hóa, bạn không được rút ổ cứng ra khỏi máy tính nếu không muốn làm hỏng ổ cứng. Nếu bạn bắt buộc phải tháo ổ cứng, hãy nhấn nút Pause để tạm dừng việc mã hóa.
Tất cả các tệp tin và ổ cứng sẽ không được bảo vệ nếu quá trình mã hóa chưa hoàn thành. Vì vậy, hãy chờ đến khi có thông báo Encryption complete
Sau khi thành công, hãy thử truy cập vào ổ cứng mà bạn vừa chọn mã hóa. Nếu thấy xuất hiện cửa sổ yêu cầu nhập mật khẩu thì bạn đã mã hóa ổ cứng thành công.
MacOS
Đặt mật khẩu cho ổ cứng trên MacOS khá đơn giản. Bạn chỉ cần làm theo một vài bước dưới đây.
- Click chuột phải vào ổ đĩa và chọn Encrypt hoặc Encrypt <tên ổ cứng>
- Nhập đầy đủ thông tin vào các trường Encrytion password, Verify password, Password hint. Bên cạnh đó bạn có thể nhấn vào biểu tượng chìa khóa cạnh trường Encrytion password nếu muốn giúp đỡ tạo ra một mật khẩu mạnh.
- Nhấn vào nút Encrypt Disk. Quá trình mã hóa sẽ tốn khoảng vài giây hoặc phút, tùy thuộc vào kích thước và dữ liệu ổ cứng.
Khi quá trình mã hóa thành công, kiểm tra lại xem việc truy cập vào ổ cứng có cần phải nhập mật khẩu không.
Phải làm thế nào nếu quên mật khẩu ổ cứng
Mật khẩu mạnh cũng đồng nghĩa với việc dễ quên hơn. Trong trường hợp quên mật khẩu, bạn vẫn có thể truy cập vào ổ cứng.
Windows
- Lúc này file text recovery key sẽ được sử dụng. Di chuyển đến nơi lưu file này, mở ra và copy dãy số của trường Recovery Key.
- Tiếp theo di chuyển đến ổ cứng mà bạn quên mật khẩu, double click vào nó để xuất hiện cửa sổ yêu cầu nhập mật khẩu. Chọn More options -> Enter recovery key.
- Paste dãy số vừa copy vào trường nhập thông tin và nhấn Unlock. Trong trường hợp bạn in recovery key ra giấy, hãy gõ dãy số Recovery key vào.
- Bây giờ bạn đã có thể truy cập ổ cứng bình thường. Nếu vẫn không thể nhớ mật khẩu, bạn sẽ cần phải tạo một mật khẩu mới. Click chuột phải vào ổ cứng đó và chọn Manage BitLocker.
- Di chuyển đến mục Removable data drives và chọn Turn off BitLocker.
- Cuối cùng là tạo lại mật khẩu từ đầu.
MacOS
Không giống như Windows, bạn không thể truy cập ổ cứng đã được đặt mật khẩu bằng recovery key. Giải pháp duy nhất đó là tắt FileVault (công cụ mã hóa trên MacOS).
Di chuyển theo đường dẫn System Preferences > Security & Privacy > FileVault và chọn Turn Off FileVault.
Các câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để truy cập vào ổ cứng khi quên mật khẩu và recovery key?
Nếu quên mật khẩu và recovery key của ổ cứng, bạn sẽ không thể truy cập vào dữ liệu trên ổ cứng đó mà không có các thông tin này.
Đây là tính năng bảo mật của BitLocker để đảm bảo rằng dữ liệu của bạn không thể bị truy cập bởi người khác. Tuy nhiên, có một số phương pháp bạn có thể thử để khôi phục quyền truy cập vào ổ cứng BitLocker nếu bạn quên mật khẩu và recovery key:
Sử dụng tài khoản Microsoft: Nếu bạn đã liên kết tài khoản Microsoft với BitLocker, bạn có thể sử dụng tài khoản đó để khôi phục quyền truy cập vào ổ cứng. Trên màn hình nhập mật khẩu BitLocker, bạn có thể chọn Khôi phục mật khẩu và sau đó làm theo hướng dẫn để sử dụng tài khoản Microsoft để đặt lại mật khẩu.
Sử dụng USB khôi phục: Nếu bạn đã tạo một USB khôi phục trước đó, bạn có thể sử dụng nó để khôi phục quyền truy cập vào ổ cứng. Khi yêu cầu mật khẩu BitLocker xuất hiện, bạn có thể chọn Khôi phục mật khẩu từ USB và sau đó làm theo hướng dẫn để sử dụng USB khôi phục.