Đặt mật khẩu ổ cứng máy tính: Hướng dẫn chi tiết trên Windows, MacOS

Đặt mật khẩu ổ cứng máy tính: Hướng dẫn chi tiết trên Windows, MacOS

Trở về Blog | Đăng bởi vào ngày 31/10/23

Chia sẻ bài viết :

Ổ cứng là nơi lưu trữ tất cả dữ liệu trên máy tính. Bên cạnh đó, việc bảo mật thông tin là cần thiết, đặc biệt là đối với những dữ liệu quan trọng, nhạy cảm.

Có một cách đơn giản để người khác không thể xem hoặc truy cập vào những dữ liệu này đó là đặt mật khẩu cho ổ cứng (C, D, E, F). Vậy các bước thực hiện như thế nào, hãy cùng bài viết tìm hiểu nhé.

Cách đặt mật khẩu ổ cứng

Windows

BitLocker là một công cụ mã hóa dữ liệu được tích hợp sẵn trong hệ điều hành Windows. Nó cho phép người dùng mã hóa và bảo vệ dữ liệu trên ổ đĩa cứng hoặc ổ USB bằng cách sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh mẽ.

Khi BitLocker được kích hoạt, dữ liệu trên ổ đĩa sẽ được mã hóa và chỉ có thể truy cập thông qua mật khẩu hoặc khóa USB được chỉ định. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu khỏi việc truy cập trái phép hoặc mất mát dữ liệu khi thiết bị bị mất hoặc bị đánh cắp.

1. Kích hoạt BitLocker

Nhấn tổ hợp phím Windows + E, click chuột phải vào ổ đĩa bạn muốn đặt mật khẩu, sau đó chọn Turn on BitLocker.

cách đặt mật khẩu ổ cứng máy tính 1

Lưu ý: không được rút hoặc tháo ổ cứng ra khỏi PC trong khi Windows khởi động cửa sổ BitLocker.

2. Tạo mật khẩu

Tích vào tùy chọn Use a password to unlock the drive và nhập mật khẩu mà bạn muốn đặt cho ổ cứng vào trường Enter your password. Nhập lại mật khẩu ở trên vào trường Reenter your password và nhấn Next để tiếp tục.

cách đặt mật khẩu ổ cứng máy tính 2

Lưu ý: mật khẩu phải thỏa mãn các tiêu chí sau, nếu không bạn sẽ gặp lỗi.

3. Lưu recovery key

Windows sẽ tự động tạo ra recovery key cho ổ cứng được sử dụng trong trường hợp bạn quên mật khẩu ổ cứng.

cách đặt mật khẩu ổ cứng máy tính 3

Tùy chọn Print the recovery key sẽ mở một cửa sổ mới và cho phép bạn in recovery key ra giấy. Nếu chọn Save to a file, Windows sẽ mã hóa recovery key và xuất ra một file text cho bạn. Lưu file này vào nơi nào đó mà bạn có thể nhớ được vị trí (không phải ổ cứng bị mã hóa), phòng trường hợp quên mật khẩu.

cách đặt mật khẩu ổ cứng máy tính 4

Một khi nhận được thông báo Your recovery key has been saved hay Your recovery key was printed, nhấn Next để tiếp tục.

cách đặt mật khẩu ổ cứng máy tính 5

4. Chọn phương thức mã hóa

BitLocker có 2 phương thức mã hóa:

Encrypt entire drive: Khi bạn sử dụng BitLocker để mã hóa toàn bộ ổ đĩa, tất cả các tệp tin và thư mục trên ổ đĩa sẽ được mã hóa và chỉ có thể được truy cập khi nhập mật khẩu hoặc sử dụng khóa mã hóa. Điều này giúp đảm bảo an toàn và bảo mật cho dữ liệu của bạn trong trường hợp ổ đĩa bị mất hoặc bị đánh cắp.

Encrypt used disk space only: Phương thức này chỉ mã hóa các phần dữ liệu thực sự được sử dụng trên ổ đĩa, thay vì toàn bộ ổ đĩa. Các phần không sử dụng của ổ đĩa vẫn được truy cập mà không cần mật khẩu. Phương thức này giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên máy tính, đồng thời vẫn bảo vệ các dữ liệu quan trọng trên ổ đĩa.

cách đặt mật khẩu ổ cứng máy tính 6

Chọn Used Space Only Encryption nếu ổ cứng của bạn là mới và chưa từng được sử dụng trên máy tính khác. Nếu bạn muốn đặt mật khẩu cho ổ đĩa đã được sử dụng, hãy chọn Encrypt entire drive.

5. Chọn chế độ mã hóa

cách đặt mật khẩu ổ cứng máy tính 7

Chọn New encryption mode nếu bạn chỉ sử dụng ổ đĩa trên máy tính của mình hoặc trên các thiết bị chạy Windows 10. Nếu không chắc chắn về điều hãy chọn Compatible mode.

6. Bắt đầu mã hóa

Khi nhấn vào nút Start encrypting, BitLocker sẽ bắt đầu mã hóa ổ đĩa đã chọn.

cách đặt mật khẩu ổ cứng máy tính 8

Quá trình mã hóa có thể tốn nhiều thời gian, tùy thuộc vào kích thước ổ cứng cũng như lượng dữ liệu đang được lưu trữ.

Trong quá trình mã hóa, bạn không được rút ổ cứng ra khỏi máy tính nếu không muốn làm hỏng ổ cứng. Nếu bạn bắt buộc phải tháo ổ cứng, hãy nhấn nút Pause để tạm dừng việc mã hóa.

cách đặt mật khẩu ổ cứng máy tính 9

Tất cả các tệp tin và ổ cứng sẽ không được bảo vệ nếu quá trình mã hóa chưa hoàn thành. Vì vậy, hãy chờ đến khi có thông báo Encryption complete

cách đặt mật khẩu ổ cứng máy tính 10

Sau khi thành công, hãy thử truy cập vào ổ cứng mà bạn vừa chọn mã hóa. Nếu thấy xuất hiện cửa sổ yêu cầu nhập mật khẩu thì bạn đã mã hóa ổ cứng thành công.

cách đặt mật khẩu ổ cứng máy tính 11

MacOS

Đặt mật khẩu cho ổ cứng trên MacOS khá đơn giản. Bạn chỉ cần làm theo một vài bước dưới đây.

Khi quá trình mã hóa thành công, kiểm tra lại xem việc truy cập vào ổ cứng có cần phải nhập mật khẩu không.

cách đặt mật khẩu ổ cứng máy tính 15

Phải làm thế nào nếu quên mật khẩu ổ cứng

Mật khẩu mạnh cũng đồng nghĩa với việc dễ quên hơn. Trong trường hợp quên mật khẩu, bạn vẫn có thể truy cập vào ổ cứng.

Windows

MacOS

Không giống như Windows, bạn không thể truy cập ổ cứng đã được đặt mật khẩu bằng recovery key. Giải pháp duy nhất đó là tắt FileVault (công cụ mã hóa trên MacOS).

Di chuyển theo đường dẫn  System Preferences > Security & Privacy > FileVault và chọn Turn Off FileVault.

cách đặt mật khẩu ổ cứng máy tính 22

Các câu hỏi thường gặp

Làm thế nào để truy cập vào ổ cứng khi quên mật khẩu và recovery key?

Nếu quên mật khẩu và recovery key của ổ cứng, bạn sẽ không thể truy cập vào dữ liệu trên ổ cứng đó mà không có các thông tin này.

Đây là tính năng bảo mật của BitLocker để đảm bảo rằng dữ liệu của bạn không thể bị truy cập bởi người khác. Tuy nhiên, có một số phương pháp bạn có thể thử để khôi phục quyền truy cập vào ổ cứng BitLocker nếu bạn quên mật khẩu và recovery key:

Sử dụng tài khoản Microsoft: Nếu bạn đã liên kết tài khoản Microsoft với BitLocker, bạn có thể sử dụng tài khoản đó để khôi phục quyền truy cập vào ổ cứng. Trên màn hình nhập mật khẩu BitLocker, bạn có thể chọn Khôi phục mật khẩu và sau đó làm theo hướng dẫn để sử dụng tài khoản Microsoft để đặt lại mật khẩu.

Sử dụng USB khôi phục: Nếu bạn đã tạo một USB khôi phục trước đó, bạn có thể sử dụng nó để khôi phục quyền truy cập vào ổ cứng. Khi yêu cầu mật khẩu BitLocker xuất hiện, bạn có thể chọn Khôi phục mật khẩu từ USB và sau đó làm theo hướng dẫn để sử dụng USB khôi phục.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN