So với ổ cứng truyền thống HDD, SSD có tốc độ đọc và ghi nhanh hơn rất nhiều. Giá thành của loại ổ cứng này cũng ngày càng phải chăng, vì thế SSD đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu của người dùng.
Tuy nhiên, để tận dụng tối đa sức mạnh của SSD thì việc thiết lập, cấu hình nó hợp lý cũng là rất quan trọng. Vì vậy bài viết này sẽ hướng dẫn bạn tối ưu hóa ổ cứng SSD trên Windows.
Cách tối ưu hóa ổ cứng SSD trên Windows
1. Kích hoạt chế độ AHCI
AHCI (Advanced Host Controller Interface) cung cấp một chuẩn giao tiếp giữa hệ điều hành và ổ đĩa, cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả hơn. AHCI hỗ trợ nhiều tính năng như Hot Plug (kết nối và ngắt kết nối ổ đĩa trong khi hệ thống đang hoạt động), Native Command Queuing (tối ưu hóa việc xử lý các lệnh đọc/ghi), và TRIM (giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của ổ SSD).
Để kích hoạt AHCI, bạn làm theo các bước sau:
- Nhấn tổ hợp phím Windows + R, gõ regedit và nhấn Enter.
2. Bật TRIM
TRIM là một tính năng trong công nghệ SSD được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của ổ đĩa SSD. TRIM giúp thông báo cho hệ điều hành biết rằng một phần của ổ đĩa SSD đã được xóa và không cần thiết, từ đó hệ điều hành có thể gửi lệnh xóa trực tiếp đến ổ đĩa SSD. Điều này giúp tăng tốc độ ghi dữ liệu và kéo dài tuổi thọ của ổ đĩa SSD.
Để kiểm tra TRIM có đang được bật hay không, bạn hãy làm như sau:
- Nhấn phím cửa sổ, gõ cmd và chọn Run as administrator để mở Command Propmpt dưới quyền quản trị viên.
- Nhập dòng lệnh sau và nhấn Enter để thực thi
fsutil behavior query DisableDeleteNotify
Nếu kết quả là DisableDeleteNotify = 1, thì TRIM đang bị tắt trên SSD của bạn. Còn nếu kết quả là DisableDeleteNotify = 0 thì tức là TRIM đang được bật trên SSD.
Để bật TRIM, bạn chỉ cần đơn giản nhập dòng lệnh sau vào Command Prompt và nhấn Enter.
fsutil behavior set DisableDeleteNotify 0
3. Disable Indexing Service/Windows Search
Indexing service trong Windows giúp hệ thống tìm kiếm nhanh hơn bằng cách lưu trữ chỉ mục các vị trí tệp tin. Tuy nhiên dịch vụ này được thiết kế dành cho HDD bởi tốc độ truy xuất dữ liệu thấp. Đối với ổ cứng SSD có tốc độ đọc/ ghi cao thì indexing service trở nên không cần thiết nữa.
Lập chỉ mục tạo ra nhiều lần ghi (write) vào ổ cứng bất cứ khi nào file được tạo, sửa hay xóa. Vì thế nếu đang sử dụng SSD, bạn nên tắt dịch vụ này đi.
- Nhấn tổ hợp phím Windows + E để mở File Explorer.
- Click chuột phải ổ cứng bạn muốn tắt indexing service, chọn Properties.
- Bỏ chọn tùy chọn Allow files on this drive to have contents indexed in addition to file properties trong tab General.
4. Bật Write Caching
Write caching giúp cải thiện hiệu năng của cả ổ cứng SSD và HDD. Thông thường tính năng này sẽ mặc định được kích hoạt. Tuy nhiên trong trường hợp nó chưa được kích hoạt, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Nhấn tổ hợp phím Windows + R, gõ devmgmt.msc và nhấn Enter.
- Trong cửa sổ Device Manager, double click vào Disk drives để mở rộng.
- Click chuột phải vào ổ cứng SSD và chọn Properties.
- Chọn tab Polices và tích vào tùy chọn Enable write caching on the device.
Lưu ý: Nếu tùy chọn bên dưới (Turn off Windows write-cache buffer flushing on the device) được tích thì bạn nên bỏ tích đi. Khi kích hoạt tùy chọn này, tất cả các dữ liệu quan trọng được lưu trữ trên ổ cứng sẽ gặp rủi ro khi có bất kỳ gián đoạn bên ngoài nào như mất điện.
5. Cập nhật firmware SSD
- Đầu tiên, bạn cần xác định phiên bản firmware hiện tại của SSD. Điều này có thể được thực hiện bằng cách truy cập vào trang web của nhà sản xuất SSD hoặc sử dụng các công cụ hỗ trợ như CrystalDiskInfo để kiểm tra thông tin về SSD.
- Truy cập vào trang web của nhà sản xuất SSD và tìm kiếm phiên bản firmware mới nhất cho SSD của bạn. Tải xuống file firmware và lưu nó vào một thư mục trên máy tính của bạn.
- Trước khi cập nhật firmware, hãy đảm bảo rằng bạn đã sao lưu dữ liệu quan trọng từ SSD. Đồng thời, đảm bảo rằng SSD được kết nối với máy tính của bạn thông qua cổng SATA hoặc PCIe. 4.
- Mở công cụ cập nhật firmware được cung cấp bởi nhà sản xuất SSD. Thông thường, công cụ này sẽ yêu cầu bạn chọn đúng ổ SSD cần cập nhật và sau đó chỉ định đường dẫn đến file firmware đã tải xuống. Tiếp theo, bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn thành quá trình cập nhật firmware.
- Sau khi cập nhật firmware thành công, hãy kiểm tra lại phiên bản firmware mới nhất đã được cài đặt trên SSD. Sử dụng các công cụ như CrystalDiskInfo để xác nhận rằng firmware đã được cập nhật thành công.
Lưu ý: Quá trình cập nhật firmware có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất SSD và công cụ cập nhật được sử dụng. Hãy đảm bảo đọc kỹ hướng dẫn cập nhật từ nhà sản xuất và tuân thủ các hướng dẫn cụ thể cho SSD của bạn.
6. Disable Page File
- Truy cập vào Control Panel sau đó nhấp chọn System and Security.
- Cửa sổ mới xuất hiện, nhấp chọn System. Sau đó click vào Advanced system settings trong danh sách tùy chọn bên trái.
- Ở cửa sổ mới chọn tab Advanced, sau đó chọn Settings trong mục Performance.
- Tiếp tục chọn tab Advanced trong cửa sổ mới, chọn Change trong mục Virtual Memory.
- Trong cửa sổ mới, bạn bỏ chọn Automatically manage paging file size for all drives.
- Tiếp theo click chọn ổ (C:), sau đó chọn System managed size.
- Cuối cùng click vào nút Set, nhấp chọn OK và khởi động lại máy để kích hoạt thiết lập.
7. Tắt System Restore
Khi System Protection được bật, hệ thống sẽ tự động tạo ra các bản sao lưu của các tệp hệ thống quan trọng và thông tin cấu hình vào các điểm khôi phục hệ thống.
Điều này cho phép bạn khôi phục lại hệ thống trong trường hợp xảy ra sự cố, như lỗi hệ thống, lỗi phần mềm hoặc xóa nhầm tệp quan trọng. Tuy nhiên điều này cũng làm tăng số lần ghi ổ cứng một cách nhanh chóng
- Nhấn tổ hợp phím Windows + I, chọn System.
- Sau đó chọn About ở menu bên trái. Ở dưới mục Related settings, click vào System protection.
- Chọn từng ổ cứng, sau đó nhấn vào nút Configure.
- Chọn tùy chọn Disable system protection nằm dưới mục Restore Settings. Nhấn Apply -> OK để lưu thay đổi.
8. Sử dụng High Performance Power Settings
Tùy chọn tiết kiệm năng lượng trên Windows có thể hữu ích đối với máy tính xác tay. Còn đối với PC, bạn nên sử dụng tùy chọn nguồn High Performance để các linh kiện hoạt động ở trạng thái tốt nhất.
- Mở Control Panel, sau đó chọn System and Security.
- Click vào Power Options.
- Chọn tùy chọn High performance. Nếu không có tùy chọn này, nhấn vào Show additional plans và chọn High performance.
- Click vào Change plan settings ngay cạnh tùy chọn High performance.
- Tiếp tục nhấn vào Change advanced power settings.
- Di chuyển tới Hard disk -> Turn off hard disk after. Nhập giá trị trường Setting (Minutes) là 0.
- Tiếp tục với Sleep -> Sleep after. Thay đổi giá trị trường Setting là Never.
- Cuối cùng là nhấn Apply -> OK để lưu thay đổi.
9. Tắt Hibernate
- Nhấn tổ hợp phím Windows + S, gõ control panel và nhấn Enter.
- Ở cửa sổ Control Panel, chọn Power Options (Nếu không thấy thì ở góc phải màn hình có mục View by, chọn Small icons).
- Tiếp theo, click chọn Choose what the power button does.
- Tiếp tục chọn Change settings that are currently unavailable.
- Bỏ tích các tùy chọn Turn off fast startup (recommended), Sleep và Hibernate. Nhấn nút Save changes để lưu thay đổi.
10. Duy trì máy tính ở nhiệt độ vừa phải
Theo khuyến cáo của các nhà sản xuất, khả năng chống chịu của SSD nằm trong khoảng 0 – 70 độ C, tốt hơn hoàn toàn so với HDD (khả năng chịu đựng của HDD là 5 – 55 độ C).
Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho biết, dữ liệu lưu trữ trên SSD có thể bị lỗi hoặc biến mất khi ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Vì vậy, để ổ cứng SSD có thể tối ưu hoạt động thì bạn nên sử dụng laptop ở trong điều kiện nhiệt độ phù hợp, vừa phải.